Nery CARDOZO
73
Chỉ số
7 (Ngày 18 Th11 2021)
Đánh giá gần nhất
F(C)
Vị trí
Chân thuận - Phải
34
Tuổi
26 Th05 1989
Ngày sinh
36k
Giá
36,000
11k
Hợp đồng
2 Mùa giải
180
Chiều cao (cm)
76
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (9-8-6-8-9-7)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | Không |
Thông số mùa giải hiện tại
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|
Thống kê Sự nghiệp
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
14 | Gimnasia La Plata | Hạng 2 | 12 (0) | 10 | 8 | 4 | 7,83 | 0 | 0 |
13 | Gimnasia La Plata | Hạng 2 | 21 (0) | 3 | 5 | 1 | 7,24 | 2 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 33 (0) | 13 | 13 | 5 | 7,45 | 2 | 0 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
14 | 7 Th02 2015 | Gimnasia La Plata | Club Rubio Ñú | 2.7M | Nery CARDOZO |
13 | 2 Th08 2014 | Không | Gimnasia La Plata | 1.3M | Nery CARDOZO |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
18 Th11 2021 | 80 | 73 | 7 |
12 Th07 2011 | 77 | 80 | 3 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |