Oriol ROMEU
88
Chỉ số
1 (Ngày 20 Th07 2023)
Đánh giá gần nhất
DM,TV(C)
Vị trí
Chân thuận - Phải
32
Tuổi
24 Th09 1991
Ngày sinh
2.6M
Giá
2,683,000
21k
Hợp đồng
2 Mùa giải
183
Chiều cao (cm)
83
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (8-7-8-6-6-7)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | English Shield (Chelsea), SMFA Shield (Chelsea) |
Thông số mùa giải hiện tại
Thống kê Sự nghiệp
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Chelsea | Hạng 1 | 4 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,25 | 1 | 0 |
14 | Chelsea | Hạng 1 | 16 (0) | 2 | 0 | 0 | 6,69 | 1 | 1 |
13 | Chelsea | Hạng 1 | 14 (0) | 2 | 1 | 0 | 6,79 | 2 | 0 |
12 | Chelsea | Hạng 1 | 6 (0) | 1 | 1 | 0 | 6,50 | 3 | 0 |
11 | Chelsea | Hạng 1 | 5 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,80 | 0 | 0 |
10 | Chelsea | Hạng 1 | 5 (0) | 1 | 2 | 1 | 7,00 | 1 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 50 (0) | 6 | 4 | 1 | 6,70 | 8 | 1 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
9 | 19 Th02 2013 | Không | Chelsea | 3.5M | Oriol ROMEU |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
20 Th07 2023 | 87 | 88 | 1 |
25 Th12 2018 | 88 | 87 | 1 |
1 Th01 2017 | 86 | 88 | 2 |
24 Th12 2011 | 84 | 86 | 2 |
8 Th06 2011 | 82 | 84 | 2 |
10 Th12 2010 | 80 | 82 | 2 |
3 Th11 2010 | 77 | 80 | 3 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |