Ezequiel CIRIGLIANO
73
Chỉ số
7 (Ngày 28 Th05 2022)
Đánh giá gần nhất
DM,TV(C)
Vị trí
Chân thuận - Phải
32
Tuổi
24 Th01 1992
Ngày sinh
76k
Giá
76,000
12k
Hợp đồng
1 Mùa giải
174
Chiều cao (cm)
71
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (7-6-7-6-8-7)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | SMFA Champions Cup - Group Stage (River Plate), Argentine Shield (River Plate), Argentine Cup (River Plate) |
Thông số mùa giải hiện tại
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | River Plate | Hạng 1 | 4 (0) | 0 | 1 | 0 | 6,50 | 0 | 0 |
15 | River Plate | Cúp Liên đoàn Argentina | 1 (0) | 1 | 0 | 0 | 8,00 | 0 | 0 |
15 | River Plate | Cúp Quốc gia Argentina | 2 (0) | 0 | 1 | 0 | 7,50 | 0 | 0 |
15 | River Plate | SMFA Champions Cup (Bảng B) | 2 (0) | 1 | 0 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
Thống kê Sự nghiệp
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | River Plate | Hạng 1 | 4 (0) | 0 | 1 | 0 | 6,50 | 0 | 0 |
14 | River Plate | Hạng 1 | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,00 | 1 | 0 |
13 | River Plate | Bảng E | 3 (0) | 1 | 0 | 0 | 6,33 | 0 | 0 |
13 | River Plate | Hạng 1 | 7 (0) | 1 | 0 | 1 | 7,14 | 0 | 0 |
12 | River Plate | Hạng 1 | 1 (0) | 1 | 0 | 0 | 6,00 | 1 | 0 |
11 | River Plate | Hạng 1 | 5 (0) | 2 | 0 | 0 | 6,80 | 1 | 0 |
10 | River Plate | Hạng 1 | 4 (0) | 1 | 1 | 0 | 6,50 | 1 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 25 (0) | 6 | 2 | 1 | 6,68 | 4 | 0 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
- | - | - | - | - | - |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
28 Th05 2022 | 80 | 73 | 7 |
2 Th04 2017 | 83 | 80 | 3 |
6 Th06 2013 | 80 | 83 | 3 |
13 Th07 2012 | 78 | 80 | 2 |
3 Th02 2012 | 75 | 78 | 3 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |