Los Angeles GArgentina [American Championship 746]
BayernGermany [ALDI FC ]
Bản chơi thử- bản bị giới hạn. Đăng ký hoặc Đăng nhập để truy cập đầy đủ nhưng MIỄN PHÍ.
Nhấp chuột vào đây to sign out from this demo.

Stefan KIESSLING

Player retiring at the end of the season.
Stefan KIESSLING Photo
Leverkusen

(Chưa được Quản lí)

CLB

(Leverkusen)

86

Chỉ số

Chỉ số giảm sút 2 (Ngày 23 Th11 2017)

Đánh giá gần nhất

F(C)

Vị trí

Chân thuận - Phải

40

Tuổi

25 Th01 1984

Ngày sinh

80k

Giá

80,000

49k

Hợp đồng

4 Mùa giải

191

Chiều cao (cm)

82

Cân nặng (kg)

Vị trí chi tiết

Phong độ (7-7-7-10-7-8)

Chi Tiết Lựa Chọn

Đội hình
Đội hình 1
Tinh thần
Những lo lắng
Không
Thể lực 100%
Chấn thương Không
Treo giò Không
Đã đấu cúp với đội khác SMFA Shield (Leverkusen), German Shield (Leverkusen), German Cup (Leverkusen)

Thông số mùa giải hiện tại

Caps Association Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
15 Germany SMFA World Cup 1 (0)0007,0000
15 Germany SMFA World Cup Qualifiers 3 (0)4018,0001
15 Germany SMFA World Cup 3 (0)1308,0010
Mùa CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
15 Leverkusen Hạng 1 28 (0)11767,7531
15 Leverkusen Cúp Liên đoàn Đức 1 (0)0007,0000
15 Leverkusen Cúp Quốc gia Đức 1 (0)1008,0000
15 Leverkusen SMFA Shield 5 (0)1018,0000

Thống kê Sự nghiệp

Association Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
Germany Quốc tế 26 (0)15497,7733
Mùa CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
15 Leverkusen Hạng 1 28 (0) 11 7 67,753 1
14 Leverkusen Hạng 1 28 (0) 8 12 47,361 0
13 Leverkusen Hạng 1 27 (0) 8 6 77,523 0
12 Leverkusen Hạng 1 27 (0) 7 8 37,414 0
11 Leverkusen Hạng 1 29 (0) 11 3 77,662 0
10 Leverkusen Hạng 1 27 (0) 7 7 87,521 0
9 Leverkusen Bảng C 4 (0) 4 0 17,750 0
9 Leverkusen Hạng 1 26 (0) 16 7 87,623 0
8 Leverkusen Bảng D 6 (0) 0 1 06,501 0
8 Leverkusen Hạng 1 31 (0) 9 8 36,611 1
7 Leverkusen Hạng 1 29 (0) 7 6 57,214 0
6 Leverkusen Bảng A 5 (0) 0 2 06,801 0
6 Leverkusen Hạng 1 29 (0) 10 5 57,108 0
5 Leverkusen Bảng D 4 (0) 2 2 18,000 0
5 Leverkusen Hạng 1 28 (0) 8 4 47,365 0
4 Leverkusen Hạng 1 30 (0) 12 6 77,605 0
3 Leverkusen Bảng D 6 (0) 2 3 57,331 0
3 Leverkusen Hạng 1 25 (0) 8 4 56,961 1
2 Leverkusen Hạng 1 29 (0) 12 13 87,763 0
1 Leverkusen Hạng 1 25 (0) 9 7 97,681 1
CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
CLB Giải đấu443 (0)151111967,39484

Transfer History

Mùa Ngày Câu lạc bộ bán CLB đến Club From Received Club To Received
------

Rating History

Date Changed Old Rating New Rating Thay đổi
23 Th11 20178886Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 2
10 Th05 20178988Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 1
24 Th12 20169089Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 1
14 Th12 20159190Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 1
19 Th08 20139091Chỉ Số Cầu Thủ Tăng 1

Tiền sử Chấn thương (6 months)

Chấn thương Ngày bắt đầu End Date Thời gian dưỡng thương
----