Richmond BOAKYE
76
Chỉ số
2 (Ngày 3 Th06 2023)
Đánh giá gần nhất
F(C)
Vị trí
Chân thuận - Phải
31
Tuổi
28 Th01 1993
Ngày sinh
173k
Giá
173,000
18k
Hợp đồng
5 Mùa giải
186
Chiều cao (cm)
80
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (6-7-9-7-8-7)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | SMFA Champions Cup - Group Stage (Juventus) |
Thông số mùa giải hiện tại
Thống kê Sự nghiệp
Association | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Ghana | Quốc tế | 4 (0) | 2 | 3 | 1 | 7,00 | 0 | 0 |
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Juventus | Hạng 1 | 2 (0) | 0 | 1 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
14 | Juventus | Hạng 1 | 5 (0) | 2 | 0 | 1 | 7,40 | 0 | 0 |
13 | Juventus | Hạng 1 | 3 (0) | 1 | 1 | 1 | 7,67 | 0 | 0 |
10 | Juventus | Hạng 1 | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 5,00 | 0 | 1 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 11 (0) | 3 | 2 | 2 | 7,18 | 0 | 1 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
9 | 11 Th03 2013 | Không | Juventus | 3.1M | Richmond BOAKYE |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
3 Th06 2023 | 78 | 76 | 2 |
12 Th02 2023 | 82 | 78 | 4 |
6 Th04 2022 | 83 | 82 | 1 |
31 Th05 2021 | 85 | 83 | 2 |
18 Th10 2017 | 83 | 85 | 2 |
3 Th12 2016 | 85 | 83 | 2 |
30 Th05 2013 | 84 | 85 | 1 |
22 Th12 2012 | 82 | 84 | 2 |
3 Th04 2012 | 80 | 82 | 2 |
10 Th12 2011 | 75 | 80 | 5 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |