Los Angeles GArgentina [American Championship 746]
BayernGermany [ALDI FC ]
Bản chơi thử- bản bị giới hạn. Đăng ký hoặc Đăng nhập để truy cập đầy đủ nhưng MIỄN PHÍ.
Nhấp chuột vào đây to sign out from this demo.

Andriy BOGDANOV

Andriy BOGDANOV Photo
FC Rostov

(Chưa được Quản lí)

CLB

(Kolos Kovalivka)

80

Chỉ số

Chỉ số giảm sút 1 (Ngày 7 Th05 2019)

Đánh giá gần nhất

DM,TV(C)

Vị trí

Chân thuận - Cả hai

34

Tuổi

21 Th01 1990

Ngày sinh

150k

Giá

150,000

11k

Hợp đồng

3 Mùa giải

184

Chiều cao (cm)

75

Cân nặng (kg)

Vị trí chi tiết

Phong độ (7-6-6-8-6-8)

Chi Tiết Lựa Chọn

Đội hình
Đội hình 1
Tinh thần
Những lo lắng
Không
Thể lực 100%
Chấn thương Không
Treo giò Không
Đã đấu cúp với đội khác Russian Cup (FC Rostov)

Thông số mùa giải hiện tại

Mùa CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
15 FC Rostov Hạng 2 29 (0)5806,6222
15 FC Rostov Cúp Quốc gia Nga 2 (0)0106,5000

Thống kê Sự nghiệp

Mùa CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
15 FC Rostov Hạng 2 29 (0) 5 8 06,622 2
14 FC Rostov Hạng 2 13 (0) 2 2 16,851 0
13 FC Metalist 1925 Kharkiv Hạng 1 4 (0) 0 0 06,000 0
CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
CLB Giải đấu46 (0)71016,6332

Transfer History

Mùa Ngày Câu lạc bộ bán CLB đến Club From Received Club To Received
1421 Th03 2015Karpaty LvivFC Rostov4.1MAndriy BOGDANOV
1416 Th02 2015FC Metalist 1925 KharkivKarpaty Lviv2.9MAndriy BOGDANOV
13 2 Th08 2014KhôngFC Metalist 1925 Kharkiv2.4MAndriy BOGDANOV

Rating History

Date Changed Old Rating New Rating Thay đổi
7 Th05 20198180Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 1
22 Th01 20198281Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 1
2 Th08 20188382Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 1
15 Th07 20158483Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 1
4 Th05 20128384Chỉ Số Cầu Thủ Tăng 1
14 Th04 20118283Chỉ Số Cầu Thủ Tăng 1
27 Th08 20108082Chỉ Số Cầu Thủ Tăng 2

Tiền sử Chấn thương (6 months)

Chấn thương Ngày bắt đầu End Date Thời gian dưỡng thương
----