Heiko WESTERMANN
83
Chỉ số
2 (Ngày 27 Th04 2018)
Đánh giá gần nhất
HV(PC),DM(C)
Vị trí
Chân thuận - Cả hai
40
Tuổi
14 Th08 1983
Ngày sinh
56k
Giá
56,000
27k
Hợp đồng
4 Mùa giải
190
Chiều cao (cm)
87
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (7-7-6-7-8-7)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | SMFA Champions Cup - Group Stage (Hamburg), German Cup (Hamburg) |
Thông số mùa giải hiện tại
Thống kê Sự nghiệp
Association | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Germany | Quốc tế | 37 (0) | 1 | 6 | 0 | 6,41 | 5 | 1 |
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Hamburg | Hạng 1 | 18 (0) | 0 | 1 | 0 | 6,83 | 3 | 1 |
14 | Hamburg | Hạng 1 | 26 (0) | 4 | 1 | 0 | 7,04 | 2 | 0 |
13 | Hamburg | Hạng 1 | 28 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,61 | 3 | 1 |
12 | Hamburg | Hạng 1 | 30 (0) | 2 | 1 | 0 | 7,03 | 1 | 0 |
11 | Hamburg | Hạng 1 | 27 (0) | 3 | 0 | 0 | 6,59 | 3 | 1 |
10 | Hamburg | Hạng 1 | 31 (0) | 1 | 2 | 0 | 6,74 | 3 | 0 |
9 | Hamburg | Hạng 1 | 27 (0) | 2 | 1 | 1 | 7,22 | 4 | 0 |
8 | Hamburg | Hạng 2 | 30 (0) | 2 | 1 | 2 | 6,70 | 3 | 1 |
7 | Hamburg | Bảng D | 6 (0) | 1 | 1 | 0 | 6,17 | 0 | 0 |
7 | Hamburg | Hạng 1 | 34 (0) | 1 | 1 | 0 | 5,53 | 3 | 0 |
6 | Hamburg | Bảng C | 5 (0) | 1 | 0 | 0 | 6,40 | 1 | 0 |
6 | Hamburg | Hạng 1 | 26 (0) | 0 | 3 | 0 | 6,19 | 1 | 0 |
5 | Hamburg | Bảng B | 3 (0) | 1 | 0 | 0 | 5,67 | 0 | 1 |
5 | Hamburg | Hạng 1 | 27 (0) | 0 | 1 | 0 | 6,59 | 4 | 0 |
4 | Hamburg | Hạng 1 | 15 (0) | 0 | 1 | 0 | 7,20 | 0 | 0 |
4 | Schalke | Hạng 1 | 9 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,56 | 0 | 1 |
3 | Schalke | Hạng 1 | 26 (0) | 1 | 2 | 0 | 6,19 | 1 | 0 |
2 | Schalke | Hạng 2 | 25 (0) | 1 | 2 | 0 | 6,56 | 0 | 1 |
1 | Schalke | Bảng H | 5 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,80 | 1 | 0 |
1 | Schalke | Hạng 1 | 26 (0) | 3 | 1 | 0 | 6,58 | 1 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 424 (0) | 23 | 19 | 3 | 6,59 | 34 | 7 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
4 | 19 Th11 2010 | Schalke | Hamburg | 13.9M | Heiko WESTERMANN |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
27 Th04 2018 | 85 | 83 | 2 |
3 Th03 2017 | 86 | 85 | 1 |
31 Th08 2016 | 87 | 86 | 1 |
2 Th06 2016 | 88 | 87 | 1 |
27 Th05 2015 | 89 | 88 | 1 |
20 Th12 2014 | 90 | 89 | 1 |
6 Th12 2011 | 91 | 90 | 1 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |