Los Angeles GArgentina [American Championship 746]
BayernGermany [ALDI FC ]
Bản chơi thử- bản bị giới hạn. Đăng ký hoặc Đăng nhập để truy cập đầy đủ nhưng MIỄN PHÍ.
Nhấp chuột vào đây to sign out from this demo.

Josuha GUILAVOGUI

Josuha GUILAVOGUI Photo
Atlético Madrid

(Chưa được Quản lí)

CLB

(Mainz)

85

Chỉ số

Chỉ số giảm sút 1 (Ngày 6 Th12 2023)

Đánh giá gần nhất

HV,DM,TV(C)

Vị trí

Chân thuận - Phải

33

Tuổi

19 Th09 1990

Ngày sinh

793k

Giá

793,000

30k

Hợp đồng

1 Mùa giải

188

Chiều cao (cm)

83

Cân nặng (kg)

Vị trí chi tiết

Phong độ (7-7-8-7-7-7)

Chi Tiết Lựa Chọn

Đội hình
Đội hình 1
Tinh thần
Những lo lắng
Không
Thể lực 100%
Chấn thương Không
Treo giò Không
Đã đấu cúp với đội khác SMFA Champions Cup - Group Stage (Atlético Madrid), Spanish Cup (Atlético Madrid)

Thông số mùa giải hiện tại

Mùa CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
15 Atlético Madrid Hạng 1 14 (0)2017,0720
15 Atlético Madrid Cúp Quốc gia Tây Ban Nha 5 (0)1117,6010
15 Atlético Madrid SMFA Champions Cup (Bảng C) 1 (0)0007,0000

Thống kê Sự nghiệp

Mùa CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
15 Atlético Madrid Hạng 1 14 (0) 2 0 17,072 0
14 Atlético Madrid Bảng E 4 (0) 0 1 06,750 0
14 Atlético Madrid Hạng 1 22 (0) 1 3 17,233 0
13 Atlético Madrid Bảng A 2 (0) 0 0 06,500 0
13 Atlético Madrid Hạng 1 11 (0) 1 1 17,360 0
12 Atlético Madrid Hạng 1 4 (0) 0 0 07,750 0
11 Atlético Madrid Hạng 1 2 (0) 1 0 17,500 0
11 AS Saint-Etienne Bảng C 5 (0) 1 0 07,200 0
11 AS Saint-Etienne Hạng 1 19 (0) 4 4 17,322 0
10 AS Saint-Etienne Hạng 1 10 (0) 0 4 07,100 0
CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
CLB Giải đấu93 (0)101357,2270

Transfer History

Mùa Ngày Câu lạc bộ bán CLB đến Club From Received Club To Received
1124 Th01 2014AS Saint-EtienneAtlético Madrid9.4MJosuha GUILAVOGUI
10 7 Th07 2013KhôngAS Saint-Etienne6.7MJosuha GUILAVOGUI

Rating History

Date Changed Old Rating New Rating Thay đổi
6 Th12 20238685Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 1
19 Th06 20238786Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 1
24 Th05 20228887Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 1
4 Th12 20188988Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 1
31 Th12 20148889Chỉ Số Cầu Thủ Tăng 1
22 Th05 20138788Chỉ Số Cầu Thủ Tăng 1
5 Th12 20128687Chỉ Số Cầu Thủ Tăng 1
29 Th03 20128586Chỉ Số Cầu Thủ Tăng 1
1 Th12 20118485Chỉ Số Cầu Thủ Tăng 1
2 Th06 20118284Chỉ Số Cầu Thủ Tăng 2
15 Th03 20117882Chỉ Số Cầu Thủ Tăng 4
25 Th11 20107578Chỉ Số Cầu Thủ Tăng 3

Tiền sử Chấn thương (6 months)

Chấn thương Ngày bắt đầu End Date Thời gian dưỡng thương
----