Carlos CASEMIRO
93
Chỉ số
1 (Ngày 29 Th12 2023)
Đánh giá gần nhất
DM,TV(C)
Vị trí
Chân thuận - Phải
32
Tuổi
23 Th02 1992
Ngày sinh
15.4M
Giá
15,453,000
27k
Hợp đồng
5 Mùa giải
184
Chiều cao (cm)
80
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (7-7-6-7-7-3)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | SMFA Champions Cup - Group Stage (Real Madrid), Spanish Shield (Real Madrid), Spanish Cup (Real Madrid) |
Thông số mùa giải hiện tại
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Real Madrid | Hạng 1 | 19 (1) | 3 | 0 | 0 | 6,91 | 2 | 1 |
15 | Real Madrid | Cúp Liên đoàn Tây Ban Nha | 2 (0) | 0 | 1 | 0 | 6,50 | 0 | 0 |
15 | Real Madrid | Cúp Quốc gia Tây Ban Nha | 3 (0) | 1 | 0 | 0 | 7,33 | 2 | 0 |
15 | Real Madrid | SMFA Champions Cup (Bảng A) | 4 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,50 | 0 | 0 |
Thống kê Sự nghiệp
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Real Madrid | Hạng 1 | 19 (1) | 3 | 0 | 0 | 6,91 | 2 | 1 |
14 | Real Madrid | Bảng H | 5 (0) | 1 | 1 | 0 | 7,00 | 1 | 0 |
14 | Real Madrid | Hạng 1 | 13 (0) | 3 | 2 | 1 | 7,00 | 3 | 1 |
13 | Real Madrid | Bảng G | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
13 | Real Madrid | Hạng 1 | 7 (0) | 1 | 1 | 0 | 7,57 | 0 | 0 |
12 | Real Madrid | Hạng 1 | 1 (0) | 0 | 1 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
10 | Real Madrid | Hạng 1 | 1 (0) | 0 | 1 | 0 | 6,00 | 0 | 0 |
9 | Dnipro Dnipropetrovsk | Hạng 2 | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,00 | 0 | 0 |
9 | Los Angeles Galaxy | Hạng 1 | 2 (0) | 0 | 1 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
9 | Furth | Hạng 2 | 2 (0) | 0 | 2 | 0 | 6,50 | 1 | 0 |
9 | Mineros de Zacatecas | Hạng 1 | 4 (0) | 0 | 1 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
8 | Real Madrid | Hạng 1 | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
6 | Real Madrid | Hạng 1 | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,00 | 0 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 58 (1) | 8 | 10 | 1 | 6,97 | 7 | 2 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
5 | 19 Th06 2011 | Không | Real Madrid | 3.0M | Carlos CASEMIRO |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
29 Th12 2023 | 94 | 93 | 1 |
8 Th08 2020 | 93 | 94 | 1 |
25 Th06 2018 | 92 | 93 | 1 |
26 Th05 2017 | 91 | 92 | 1 |
17 Th01 2017 | 90 | 91 | 1 |
6 Th06 2016 | 89 | 90 | 1 |
23 Th12 2015 | 88 | 89 | 1 |
11 Th05 2015 | 87 | 88 | 1 |
30 Th08 2013 | 86 | 87 | 1 |
5 Th08 2011 | 82 | 86 | 4 |
2 Th02 2011 | 78 | 82 | 4 |
8 Th09 2010 | 75 | 78 | 3 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |