Kara MBODJ
78
Chỉ số
4 (Ngày 31 Th01 2024)
Đánh giá gần nhất
HV,DM(C)
Vị trí
Chân thuận - Phải
34
Tuổi
11 Th11 1989
Ngày sinh
88k
Giá
88,000
25k
Hợp đồng
2 Mùa giải
192
Chiều cao (cm)
87
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (8-6-8-6-6-10)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | Không |
Thông số mùa giải hiện tại
Caps | Association | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Senegal | SMFA World Cup Qualifiers | 5 (0) | 2 | 0 | 0 | 7,20 | 0 | 0 |
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|
Thống kê Sự nghiệp
Association | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Senegal | Quốc tế | 19 (0) | 3 | 0 | 0 | 6,89 | 0 | 1 |
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 0 (0) | 0 | 0 | 0 | 0,00 | 0 | 0 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
11 | 17 Th11 2013 | Real Madrid | KRC Genk | 2.8M | Kara MBODJ |
10 | 30 Th08 2013 | KRC Genk | Real Madrid | 6.4M | Kara MBODJ |
9 | 12 Th01 2013 | Tromsø IL | KRC Genk | 5.7M | Kara MBODJ |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
31 Th01 2024 | 82 | 78 | 4 |
16 Th04 2023 | 83 | 82 | 1 |
27 Th03 2021 | 86 | 83 | 3 |
3 Th05 2019 | 87 | 86 | 1 |
28 Th11 2018 | 88 | 87 | 1 |
2 Th07 2017 | 87 | 88 | 1 |
1 Th04 2014 | 85 | 87 | 2 |
8 Th11 2012 | 84 | 85 | 1 |
17 Th08 2011 | 82 | 84 | 2 |
17 Th09 2010 | 78 | 82 | 4 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |