Petr ČECH
89
Chỉ số
2 (Ngày 12 Th06 2018)
Đánh giá gần nhất
GK
Vị trí
Chân thuận - Trái
41
Tuổi
20 Th05 1982
Ngày sinh
493k
Giá
493,000
60k
Hợp đồng
5 Mùa giải
196
Chiều cao (cm)
91
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (9-8-6-7-8-7)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | Không |
Thông số mùa giải hiện tại
Caps | Association | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Czech Republic | SMFA World Cup Qualifiers | 8 (0) | 0 | 0 | 2 | 7,50 | 0 | 0 |
15 | Czech Republic | SMFA World Cup | 3 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,33 | 0 | 0 |
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Chelsea | Hạng 1 | 0 (0) | 0 | 0 | 0 | 0,00 | 0 | 0 |
Thống kê Sự nghiệp
Association | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Czech Republic | Quốc tế | 154 (0) | 0 | 0 | 20 | 7,37 | 0 | 0 |
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Chelsea | Hạng 1 | 0 (0) | 0 | 0 | 0 | 0,00 | 0 | 0 |
14 | Chelsea | Hạng 1 | 4 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,25 | 0 | 0 |
13 | Chelsea | Hạng 1 | 24 (0) | 0 | 0 | 4 | 7,13 | 0 | 0 |
12 | Chelsea | Bảng E | 2 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,50 | 0 | 0 |
12 | Chelsea | Hạng 1 | 20 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,95 | 0 | 0 |
11 | Chelsea | Hạng 1 | 37 (0) | 0 | 0 | 4 | 7,08 | 0 | 0 |
10 | Chelsea | Bảng G | 6 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,50 | 0 | 0 |
10 | Chelsea | Hạng 1 | 38 (0) | 0 | 0 | 4 | 6,84 | 0 | 0 |
9 | Chelsea | Bảng F | 6 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
9 | Chelsea | Hạng 1 | 38 (0) | 0 | 0 | 3 | 7,11 | 0 | 0 |
8 | Chelsea | Bảng G | 6 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
8 | Chelsea | Hạng 1 | 38 (0) | 0 | 0 | 8 | 7,66 | 0 | 0 |
7 | Chelsea | Bảng G | 6 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,33 | 0 | 0 |
7 | Chelsea | Hạng 1 | 38 (0) | 0 | 0 | 5 | 7,50 | 0 | 0 |
6 | Chelsea | Bảng H | 6 (0) | 0 | 0 | 1 | 7,50 | 0 | 0 |
6 | Chelsea | Hạng 1 | 38 (0) | 0 | 0 | 7 | 7,63 | 0 | 0 |
5 | Chelsea | Bảng E | 6 (0) | 0 | 0 | 2 | 8,00 | 0 | 0 |
5 | Chelsea | Hạng 1 | 38 (0) | 0 | 0 | 2 | 7,50 | 0 | 0 |
4 | Chelsea | Bảng A | 6 (0) | 0 | 0 | 1 | 7,33 | 0 | 0 |
4 | Chelsea | Hạng 1 | 38 (0) | 0 | 0 | 1 | 7,53 | 0 | 0 |
3 | Chelsea | Bảng F | 6 (0) | 0 | 0 | 7 | 7,33 | 0 | 0 |
3 | Chelsea | Hạng 1 | 38 (0) | 0 | 0 | 7 | 7,53 | 0 | 0 |
2 | Chelsea | Bảng F | 6 (0) | 0 | 0 | 3 | 7,50 | 0 | 0 |
2 | Chelsea | Hạng 1 | 38 (0) | 0 | 0 | 3 | 7,53 | 0 | 0 |
1 | Chelsea | Bảng D | 6 (0) | 0 | 0 | 1 | 7,33 | 0 | 0 |
1 | Chelsea | Hạng 1 | 38 (0) | 0 | 0 | 1 | 7,68 | 0 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 527 (0) | 0 | 0 | 64 | 7,36 | 0 | 0 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
- | - | - | - | - | - |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
12 Th06 2018 | 91 | 89 | 2 |
1 Th12 2017 | 92 | 91 | 1 |
13 Th04 2012 | 93 | 92 | 1 |
24 Th12 2011 | 94 | 93 | 1 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |