Bálint BAJNER
75
Chỉ số
2 (Ngày 15 Th10 2015)
Đánh giá gần nhất
F(C)
Vị trí
Chân thuận - Phải
33
Tuổi
18 Th11 1990
Ngày sinh
73k
Giá
73,000
7k
Hợp đồng
2 Mùa giải
183
Chiều cao (cm)
72
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (7-8-7-6-6-6)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | Không |
Thông số mùa giải hiện tại
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Notts County | Hạng 3 | 12 (0) | 3 | 2 | 2 | 7,25 | 0 | 0 |
Thống kê Sự nghiệp
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Notts County | Hạng 3 | 12 (0) | 3 | 2 | 2 | 7,25 | 0 | 0 |
14 | Notts County | Hạng 3 | 6 (0) | 2 | 1 | 1 | 7,00 | 1 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 18 (0) | 5 | 3 | 3 | 7,17 | 1 | 0 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
14 | 23 Th01 2015 | Ipswich Town | Notts County | 757k | Bálint BAJNER |
13 | 2 Th08 2014 | Dortmund | Ipswich Town | 563k | Bálint BAJNER |
11 | 17 Th09 2013 | Không | Dortmund | 408k | Bálint BAJNER |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
15 Th10 2015 | 77 | 75 | 2 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |