Nicky RILEY
73
Chỉ số
1 (Ngày 9 Th10 2017)
Đánh giá gần nhất
AM(PTC)
Vị trí
Chân thuận - Phải
37
Tuổi
10 Th05 1986
Ngày sinh
16k
Giá
16,000
7k
Hợp đồng
4 Mùa giải
177
Chiều cao (cm)
62
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (7-6-6-7-6-5)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | Scottish Shield (Dundee), Scottish Cup (Dundee) |
Thông số mùa giải hiện tại
Thống kê Sự nghiệp
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Dundee | Hạng 1 | 3 (0) | 0 | 0 | 0 | 5,67 | 1 | 0 |
14 | Dundee | Hạng 1 | 7 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,43 | 0 | 0 |
13 | Dundee | Hạng 1 | 6 (0) | 0 | 1 | 0 | 6,50 | 0 | 0 |
12 | Dundee | Hạng 2 | 16 (0) | 4 | 5 | 1 | 6,50 | 0 | 0 |
11 | Dundee | Hạng 2 | 16 (0) | 3 | 4 | 0 | 6,75 | 4 | 0 |
10 | Dundee | Hạng 2 | 6 (0) | 0 | 2 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 54 (0) | 7 | 12 | 1 | 6,57 | 5 | 0 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
10 | 3 Th07 2013 | Không | Dundee | 288k | Nicky RILEY |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
9 Th10 2017 | 74 | 73 | 1 |
9 Th06 2017 | 75 | 74 | 1 |
23 Th10 2015 | 77 | 75 | 2 |
16 Th08 2014 | 75 | 77 | 2 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |