David AMOO
70
Chỉ số
3 (Ngày 10 Th03 2023)
Đánh giá gần nhất
AM(PT),F(PTC)
Vị trí
Chân thuận - Phải
33
Tuổi
13 Th04 1991
Ngày sinh
20k
Giá
20,000
7k
Hợp đồng
3 Mùa giải
177
Chiều cao (cm)
77
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (7-9-8-7-7-8)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | English Shield (Carlisle United), English Cup (Carlisle United) |
Thông số mùa giải hiện tại
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Carlisle United | Hạng 4 | 26 (0) | 12 | 4 | 2 | 7,23 | 1 | 0 |
15 | Carlisle United | Cúp liên đoàn Anh | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,00 | 0 | 0 |
15 | Carlisle United | Cúp Quốc gia Anh | 1 (0) | 1 | 0 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
Thống kê Sự nghiệp
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Carlisle United | Hạng 4 | 26 (0) | 12 | 4 | 2 | 7,23 | 1 | 0 |
14 | Carlisle United | Hạng 4 | 24 (0) | 9 | 3 | 2 | 7,00 | 3 | 0 |
13 | Carlisle United | Hạng 4 | 10 (0) | 4 | 2 | 0 | 7,20 | 1 | 0 |
12 | Carlisle United | Hạng 3 | 21 (0) | 7 | 4 | 2 | 7,05 | 5 | 0 |
11 | Carlisle United | Hạng 3 | 10 (0) | 2 | 3 | 1 | 6,60 | 1 | 1 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 91 (0) | 34 | 16 | 7 | 7,05 | 11 | 1 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
11 | 9 Th09 2013 | Không | Carlisle United | 1.0M | David AMOO |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
10 Th03 2023 | 73 | 70 | 3 |
18 Th11 2018 | 75 | 73 | 2 |
30 Th05 2017 | 77 | 75 | 2 |
24 Th12 2011 | 76 | 77 | 1 |
11 Th06 2011 | 75 | 76 | 1 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |