Wilfried ZAHA
90
Chỉ số
1 (Ngày 26 Th12 2018)
Đánh giá gần nhất
AM(PT),F(PTC)
Vị trí
Chân thuận - Phải
31
Tuổi
10 Th11 1992
Ngày sinh
7.0M
Giá
7,089,000
21k
Hợp đồng
4 Mùa giải
180
Chiều cao (cm)
65
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (7-8-7-6-6-8)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | English Cup (Derby County) |
Thông số mùa giải hiện tại
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Derby County | Hạng 2 | 36 (0) | 15 | 13 | 5 | 7,61 | 1 | 0 |
15 | Derby County | Cúp Quốc gia Anh | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,00 | 0 | 0 |
Thống kê Sự nghiệp
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Derby County | Hạng 2 | 36 (0) | 15 | 13 | 5 | 7,61 | 1 | 0 |
14 | Derby County | Hạng 2 | 13 (0) | 7 | 5 | 1 | 7,38 | 3 | 0 |
13 | Manchester United | Hạng 1 | 3 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,33 | 0 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 52 (0) | 22 | 18 | 6 | 7,54 | 4 | 0 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
14 | 11 Th03 2015 | Manchester United | Derby County | 2.9M | Wilfried ZAHA |
9 | 27 Th03 2013 | Không | Manchester United | 3.0M | Wilfried ZAHA |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
26 Th12 2018 | 89 | 90 | 1 |
29 Th11 2017 | 88 | 89 | 1 |
19 Th05 2017 | 87 | 88 | 1 |
28 Th12 2016 | 86 | 87 | 1 |
18 Th07 2015 | 85 | 86 | 1 |
9 Th01 2013 | 84 | 85 | 1 |
24 Th02 2012 | 80 | 84 | 4 |
16 Th02 2011 | 75 | 80 | 5 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |