Heung-Min SON
94
Chỉ số
1 (Ngày 28 Th07 2023)
Đánh giá gần nhất
AM(PT),F(PTC)
Vị trí
Chân thuận - Cả hai
31
Tuổi
8 Th07 1992
Ngày sinh
22.6M
Giá
22,632,000
44k
Hợp đồng
5 Mùa giải
183
Chiều cao (cm)
78
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (8-8-10-8-7-8)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | SMFA Shield (Leverkusen) |
Thông số mùa giải hiện tại
Caps | Association | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Korea Republic | SMFA World Cup Qualifiers | 6 (0) | 3 | 0 | 0 | 7,67 | 0 | 0 |
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Leverkusen | Hạng 1 | 26 (0) | 9 | 3 | 2 | 7,62 | 2 | 0 |
15 | Leverkusen | SMFA Shield | 2 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
Thống kê Sự nghiệp
Association | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Korea Republic | Quốc tế | 41 (0) | 16 | 8 | 4 | 7,32 | 4 | 0 |
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Leverkusen | Hạng 1 | 26 (0) | 9 | 3 | 2 | 7,62 | 2 | 0 |
14 | Leverkusen | Hạng 1 | 16 (0) | 3 | 4 | 0 | 7,00 | 3 | 0 |
13 | Leverkusen | Hạng 1 | 24 (0) | 8 | 2 | 3 | 7,33 | 2 | 0 |
12 | Leverkusen | Hạng 1 | 21 (0) | 4 | 5 | 2 | 7,33 | 2 | 1 |
11 | Leverkusen | Hạng 1 | 26 (0) | 2 | 4 | 2 | 7,38 | 1 | 0 |
10 | Leverkusen | Hạng 1 | 8 (0) | 3 | 1 | 1 | 6,75 | 3 | 1 |
10 | Hamburg | Hạng 1 | 14 (0) | 5 | 6 | 2 | 7,50 | 2 | 0 |
9 | Hamburg | Hạng 1 | 7 (0) | 1 | 2 | 0 | 7,29 | 0 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 142 (0) | 35 | 27 | 12 | 7,34 | 15 | 2 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
10 | 1 Th07 2013 | Hamburg | Leverkusen | 13.0M | Heung-Min SON |
9 | 31 Th12 2012 | Không | Hamburg | 3.8M | Heung-Min SON |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
28 Th07 2023 | 95 | 94 | 1 |
2 Th07 2022 | 94 | 95 | 1 |
28 Th01 2021 | 93 | 94 | 1 |
20 Th06 2019 | 92 | 93 | 1 |
13 Th06 2018 | 91 | 92 | 1 |
22 Th05 2017 | 90 | 91 | 1 |
31 Th05 2015 | 89 | 90 | 1 |
19 Th08 2013 | 88 | 89 | 1 |
30 Th04 2013 | 87 | 88 | 1 |
8 Th01 2013 | 84 | 87 | 3 |
6 Th12 2011 | 82 | 84 | 2 |
16 Th06 2011 | 80 | 82 | 2 |
3 Th03 2011 | 78 | 80 | 2 |
30 Th11 2010 | 75 | 78 | 3 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |