Paco ALCÁCER
87
Chỉ số
1 (Ngày 29 Th01 2024)
Đánh giá gần nhất
F(C)
Vị trí
Chân thuận - Cả hai
30
Tuổi
30 Th08 1993
Ngày sinh
3.1M
Giá
3,194,000
44k
Hợp đồng
4 Mùa giải
176
Chiều cao (cm)
71
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (6-7-9-8-7-8)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | SMFA Champions Cup - Group Stage (Valencia CF), Spanish Cup (Valencia CF) |
Thông số mùa giải hiện tại
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Valencia CF | Hạng 1 | 16 (0) | 5 | 2 | 0 | 7,25 | 2 | 1 |
15 | Valencia CF | Cúp Quốc gia Tây Ban Nha | 4 (0) | 0 | 2 | 0 | 7,75 | 0 | 0 |
15 | Valencia CF | SMFA Champions Cup (Bảng C) | 4 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,25 | 0 | 0 |
Thống kê Sự nghiệp
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Valencia CF | Hạng 1 | 16 (0) | 5 | 2 | 0 | 7,25 | 2 | 1 |
14 | Valencia CF | Hạng 1 | 14 (0) | 7 | 7 | 3 | 7,86 | 2 | 0 |
13 | Valencia CF | Bảng B | 3 (0) | 0 | 1 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
13 | Valencia CF | Hạng 1 | 18 (0) | 3 | 4 | 1 | 7,39 | 0 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 51 (0) | 15 | 14 | 4 | 7,45 | 4 | 1 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
11 | 2 Th10 2013 | Không | Valencia CF | 4.2M | Paco ALCÁCER |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
29 Th01 2024 | 88 | 87 | 1 |
23 Th06 2022 | 89 | 88 | 1 |
26 Th12 2021 | 90 | 89 | 1 |
13 Th12 2018 | 89 | 90 | 1 |
26 Th06 2018 | 90 | 89 | 1 |
11 Th07 2015 | 89 | 90 | 1 |
22 Th01 2015 | 87 | 89 | 2 |
10 Th06 2014 | 85 | 87 | 2 |
29 Th08 2013 | 83 | 85 | 2 |
26 Th01 2013 | 80 | 83 | 3 |
19 Th04 2012 | 78 | 80 | 2 |
21 Th12 2011 | 75 | 78 | 3 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |