Leandro FREIRE
76
Chỉ số
2 (Ngày 13 Th09 2022)
Đánh giá gần nhất
HV(C)
Vị trí
Chân thuận - Phải
34
Tuổi
21 Th08 1989
Ngày sinh
66k
Giá
66,000
11k
Hợp đồng
1 Mùa giải
187
Chiều cao (cm)
82
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (6-6-7-6-8-6)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | Portuguese Shield (CD Nacional) |
Thông số mùa giải hiện tại
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | CD Nacional | Hạng 1 | 14 (0) | 2 | 0 | 0 | 6,57 | 1 | 0 |
15 | CD Nacional | Portuguese Shield | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,00 | 0 | 0 |
Thống kê Sự nghiệp
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | CD Nacional | Hạng 1 | 14 (0) | 2 | 0 | 0 | 6,57 | 1 | 0 |
14 | CD Nacional | Hạng 1 | 13 (0) | 3 | 1 | 1 | 6,69 | 1 | 0 |
13 | Vitória de Guimarães | Hạng 1 | 6 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,50 | 1 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 33 (0) | 5 | 1 | 1 | 6,61 | 3 | 0 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
14 | 8 Th01 2015 | FC Ordabasy | CD Nacional | 1.9M | Leandro FREIRE |
13 | 13 Th10 2014 | Vitória de Guimarães | FC Ordabasy | 2.7M | Leandro FREIRE |
13 | 2 Th08 2014 | Không | Vitória de Guimarães | 2.7M | Leandro FREIRE |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
13 Th09 2022 | 78 | 76 | 2 |
3 Th12 2021 | 80 | 78 | 2 |
9 Th09 2014 | 81 | 80 | 1 |
13 Th04 2013 | 78 | 81 | 3 |
23 Th11 2010 | 77 | 78 | 1 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |