Los Angeles GArgentina [American Championship 746]
BayernGermany [ALDI FC ]
Bản chơi thử- bản bị giới hạn. Đăng ký hoặc Đăng nhập để truy cập đầy đủ nhưng MIỄN PHÍ.
Nhấp chuột vào đây to sign out from this demo.

Ricardo CARVALHO

Player retiring at the end of the season.
Ricardo CARVALHO Photo
AS Monaco

(Chưa được Quản lí)

CLB

(Shanghai Port)

88

Chỉ số

Chỉ số giảm sút 1 (Ngày 22 Th03 2017)

Đánh giá gần nhất

HV(C)

Vị trí

Chân thuận - Phải

45

Tuổi

18 Th05 1978

Ngày sinh

39k

Giá

39,000

44k

Hợp đồng

1 Mùa giải

181

Chiều cao (cm)

78

Cân nặng (kg)

Vị trí chi tiết

Phong độ (9-7-8-7-6-9)

Chi Tiết Lựa Chọn

Đội hình
Đội hình 1
Tinh thần
Những lo lắng
Không
Thể lực 100%
Chấn thương Không
Treo giò Không
Đã đấu cúp với đội khác SMFA Champions Cup - Group Stage (AS Monaco), French Shield (AS Monaco), French Cup (AS Monaco)

Thông số mùa giải hiện tại

Caps Association Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
15 Portugal SMFA World Cup 3 (0)1007,6720
15 Portugal SMFA World Cup Qualifiers 1 (0)0007,0000
Mùa CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
15 AS Monaco Hạng 1 33 (0)1217,3031
15 AS Monaco Cúp Liên đoàn Pháp 1 (0)0108,0000
15 AS Monaco Cúp Quốc gia Pháp 1 (0)0007,0000
15 AS Monaco SMFA Champions Cup (Bảng D) 4 (0)0007,0000

Thống kê Sự nghiệp

Association Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
Portugal Quốc tế 123 (0)11816,96110
Mùa CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
15 AS Monaco Hạng 1 33 (0) 1 2 17,303 1
14 AS Monaco Hạng 1 34 (0) 2 3 07,183 0
13 AS Monaco Hạng 1 30 (0) 0 0 07,134 0
12 AS Monaco Bảng D 6 (0) 0 1 07,000 0
12 AS Monaco Hạng 1 28 (0) 1 3 06,825 0
11 AS Monaco Hạng 1 26 (0) 3 1 17,271 0
10 AS Monaco Hạng 1 16 (0) 0 1 07,002 0
10 Chelsea Bảng G 4 (0) 0 1 07,000 0
10 Chelsea Hạng 1 7 (0) 0 0 07,000 0
9 Chelsea Bảng F 2 (0) 0 0 16,501 0
9 Chelsea Hạng 1 22 (0) 1 0 17,361 0
8 Chelsea Bảng G 2 (0) 0 0 07,500 0
8 Chelsea Hạng 1 28 (0) 4 5 17,251 0
7 Chelsea Bảng G 4 (0) 0 0 07,250 0
7 Chelsea Hạng 1 25 (0) 1 0 07,003 0
6 Chelsea Bảng H 1 (0) 0 0 06,000 0
6 Chelsea Hạng 1 36 (0) 0 1 07,251 0
5 Chelsea Bảng E 2 (0) 0 0 08,000 0
5 Chelsea Hạng 1 31 (0) 0 1 16,943 2
4 Chelsea Bảng A 5 (0) 0 0 06,400 0
4 Chelsea Hạng 1 26 (0) 1 1 07,001 0
3 Chelsea Bảng F 6 (0) 1 0 16,670 0
3 Chelsea Hạng 1 27 (0) 2 2 16,153 0
2 Chelsea Bảng F 5 (0) 0 1 07,600 0
2 Chelsea Hạng 1 28 (0) 2 0 06,392 0
1 Chelsea Bảng D 4 (0) 0 0 07,250 0
1 Chelsea Hạng 1 26 (0) 0 1 06,584 1
CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
CLB Giải đấu464 (0)192486,99384

Transfer History

Mùa Ngày Câu lạc bộ bán CLB đến Club From Received Club To Received
10 3 Th07 2013ChelseaAS Monaco6.6MRicardo CARVALHO

Rating History

Date Changed Old Rating New Rating Thay đổi
22 Th03 20178988Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 1
15 Th12 20169089Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 1
1 Th02 20139290Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 2
19 Th04 20129392Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 1
11 Th06 20109493Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 1

Tiền sử Chấn thương (6 months)

Chấn thương Ngày bắt đầu End Date Thời gian dưỡng thương
----