Tom STARKE
83
Chỉ số
2 (Ngày 15 Th12 2015)
Đánh giá gần nhất
GK
Vị trí
Chân thuận - Phải
43
Tuổi
18 Th03 1981
Ngày sinh
53k
Giá
53,000
18k
Hợp đồng
5 Mùa giải
194
Chiều cao (cm)
91
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (6-9-8-9-7-7)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | Không |
Thông số mùa giải hiện tại
Thống kê Sự nghiệp
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Bayern | Hạng 1 | 0 (0) | 0 | 0 | 0 | 0,00 | 0 | 0 |
9 | Duisburg | Hạng 2 | 31 (0) | 0 | 0 | 3 | 7,32 | 0 | 0 |
8 | Duisburg | Hạng 2 | 34 (0) | 0 | 0 | 4 | 7,35 | 0 | 0 |
7 | Duisburg | Hạng 2 | 34 (0) | 0 | 0 | 2 | 7,06 | 0 | 0 |
6 | Duisburg | Hạng 1 | 34 (0) | 0 | 0 | 3 | 6,79 | 0 | 0 |
5 | Duisburg | Hạng 2 | 34 (0) | 0 | 0 | 3 | 7,56 | 0 | 0 |
4 | Duisburg | Hạng 2 | 34 (0) | 0 | 0 | 3 | 7,35 | 0 | 0 |
3 | Duisburg | Hạng 2 | 34 (0) | 0 | 0 | 6 | 6,85 | 0 | 0 |
2 | Duisburg | Hạng 2 | 34 (0) | 0 | 0 | 7 | 7,12 | 0 | 0 |
1 | Duisburg | Hạng 2 | 34 (0) | 0 | 0 | 4 | 7,26 | 0 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 303 (0) | 0 | 0 | 35 | 7,18 | 0 | 0 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
9 | 10 Th03 2013 | Duisburg | Bayern | 6.3M | Tom STARKE |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
15 Th12 2015 | 85 | 83 | 2 |
3 Th06 2015 | 87 | 85 | 2 |
16 Th06 2011 | 86 | 87 | 1 |
30 Th11 2010 | 85 | 86 | 1 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |