Greg CUNNINGHAM
80
Chỉ số
2 (Ngày 18 Th01 2022)
Đánh giá gần nhất
HV(TC),DM,TV(T)
Vị trí
Chân thuận - Trái
33
Tuổi
31 Th01 1991
Ngày sinh
206k
Giá
206,000
11k
Hợp đồng
2 Mùa giải
183
Chiều cao (cm)
70
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (7-7-7-6-7-6)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | English Shield (Bristol City), English Cup (Bristol City) |
Thông số mùa giải hiện tại
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Bristol City | Hạng 3 | 30 (0) | 1 | 0 | 1 | 6,97 | 1 | 0 |
15 | Bristol City | Cúp liên đoàn Anh | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
15 | Bristol City | Cúp Quốc gia Anh | 3 (0) | 0 | 0 | 0 | 5,33 | 0 | 1 |
Thống kê Sự nghiệp
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Bristol City | Hạng 3 | 30 (0) | 1 | 0 | 1 | 6,97 | 1 | 0 |
14 | Bristol City | Hạng 3 | 37 (0) | 3 | 5 | 0 | 6,78 | 2 | 0 |
13 | Bristol City | Hạng 2 | 35 (0) | 2 | 5 | 1 | 6,20 | 5 | 1 |
12 | Bristol City | Hạng 2 | 30 (0) | 4 | 5 | 0 | 6,30 | 3 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 132 (0) | 10 | 15 | 2 | 6,56 | 11 | 1 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
11 | 2 Th02 2014 | Không | Bristol City | 3.1M | Greg CUNNINGHAM |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
18 Th01 2022 | 82 | 80 | 2 |
29 Th07 2021 | 83 | 82 | 1 |
19 Th05 2018 | 82 | 83 | 1 |
18 Th08 2012 | 80 | 82 | 2 |
5 Th03 2011 | 78 | 80 | 2 |
3 Th12 2010 | 75 | 78 | 3 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |