Ahmed MADOUNI
82
Chỉ số
2
Đánh giá gần nhất
HV(C)
Vị trí
Chân thuận - Phải
43
Tuổi
4 Th10 1980
Ngày sinh
16k
Giá
16,000
12k
Hợp đồng
3 Mùa giải
191
Chiều cao (cm)
85
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (6-6-7-7-8-7)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 82% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | Không |
Thông số mùa giải hiện tại
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|
Thống kê Sự nghiệp
Association | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Algeria | Quốc tế | 4 (0) | 0 | 0 | 0 | 5,75 | 1 | 0 |
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
13 | Cottbus | Hạng 2 | 14 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,43 | 2 | 0 |
12 | Cottbus | Hạng 2 | 13 (0) | 2 | 2 | 0 | 6,77 | 2 | 0 |
12 | FC Nantes | Hạng 2 | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
11 | FC Nantes | Hạng 2 | 6 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,50 | 0 | 0 |
10 | FC Nantes | Hạng 2 | 8 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,25 | 0 | 0 |
10 | Clermont Foot 63 | Hạng 2 | 12 (0) | 2 | 0 | 0 | 6,75 | 2 | 0 |
9 | Clermont Foot 63 | Hạng 2 | 17 (0) | 1 | 1 | 1 | 6,71 | 0 | 0 |
8 | Clermont Foot 63 | Hạng 2 | 18 (0) | 2 | 1 | 1 | 6,28 | 1 | 0 |
7 | Clermont Foot 63 | Hạng 2 | 20 (0) | 4 | 2 | 0 | 6,20 | 1 | 0 |
6 | Clermont Foot 63 | Hạng 2 | 23 (0) | 2 | 0 | 0 | 6,30 | 2 | 0 |
5 | Clermont Foot 63 | Hạng 2 | 13 (0) | 1 | 0 | 0 | 6,31 | 2 | 0 |
4 | Clermont Foot 63 | Hạng 2 | 9 (0) | 1 | 0 | 0 | 6,44 | 1 | 0 |
3 | Clermont Foot 63 | Hạng 2 | 26 (0) | 0 | 1 | 0 | 5,54 | 3 | 0 |
2 | Clermont Foot 63 | Hạng 2 | 28 (0) | 5 | 1 | 0 | 5,79 | 2 | 0 |
1 | Clermont Foot 63 | Hạng 2 | 24 (0) | 1 | 1 | 0 | 6,08 | 1 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 232 (0) | 21 | 9 | 2 | 6,22 | 19 | 0 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
13 | 21 Th09 2014 | Cottbus | Erfurt | 2.7M | Ahmed MADOUNI |
12 | 11 Th03 2014 | FC Nantes | Cottbus | 1.9M | Ahmed MADOUNI |
10 | 3 Th07 2013 | Clermont Foot 63 | FC Nantes | 2.1M | Ahmed MADOUNI |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
- | - | - | - |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |