Okay YOKUSLU
85
Chỉ số
2 (Ngày 19 Th11 2022)
Đánh giá gần nhất
DM,TV(C)
Vị trí
Chân thuận - Phải
30
Tuổi
9 Th03 1994
Ngày sinh
2.2M
Giá
2,200,000
11k
Hợp đồng
2 Mùa giải
190
Chiều cao (cm)
79
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (7-7-6-7-8-6)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | Turkish Shield (Kayserispor), Turkish Cup (Kayserispor) |
Thông số mùa giải hiện tại
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Kayserispor | Hạng 1 | 26 (0) | 7 | 6 | 0 | 6,92 | 1 | 0 |
15 | Kayserispor | Turkish Shield | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
15 | Kayserispor | Turkish Cup | 1 (0) | 0 | 1 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
Thống kê Sự nghiệp
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Kayserispor | Hạng 1 | 26 (0) | 7 | 6 | 0 | 6,92 | 1 | 0 |
14 | Kayserispor | Hạng 1 | 22 (0) | 3 | 6 | 0 | 6,68 | 5 | 1 |
13 | Kayserispor | Hạng 1 | 21 (0) | 5 | 4 | 0 | 6,57 | 4 | 0 |
12 | Kayserispor | Hạng 1 | 21 (0) | 3 | 2 | 0 | 6,38 | 0 | 0 |
11 | Kayserispor | Hạng 1 | 6 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,17 | 1 | 0 |
10 | Kayserispor | Hạng 1 | 2 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 98 (0) | 18 | 18 | 0 | 6,63 | 11 | 1 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
9 | 2 Th01 2013 | Không | Kayserispor | 2.4M | Okay YOKUSLU |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
19 Th11 2022 | 87 | 85 | 2 |
22 Th06 2022 | 88 | 87 | 1 |
22 Th12 2018 | 87 | 88 | 1 |
3 Th04 2018 | 86 | 87 | 1 |
11 Th09 2016 | 84 | 86 | 2 |
7 Th02 2016 | 83 | 84 | 1 |
5 Th02 2014 | 82 | 83 | 1 |
5 Th09 2013 | 81 | 82 | 1 |
24 Th05 2012 | 78 | 81 | 3 |
3 Th11 2011 | 75 | 78 | 3 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |