Jan-Ingwer CALLSEN-BRACKER
78
Chỉ số
2 (Ngày 31 Th05 2019)
Đánh giá gần nhất
HV(PC),DM(C)
Vị trí
Chân thuận - Phải
39
Tuổi
23 Th09 1984
Ngày sinh
17k
Giá
17,000
24k
Hợp đồng
2 Mùa giải
185
Chiều cao (cm)
77
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (6-7-6-8-7-7)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | German Shield (Augsburg) |
Thông số mùa giải hiện tại
Thống kê Sự nghiệp
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Augsburg | Hạng 1 | 33 (0) | 2 | 0 | 2 | 6,64 | 3 | 0 |
14 | Augsburg | Hạng 1 | 30 (0) | 4 | 2 | 0 | 6,67 | 2 | 0 |
13 | Augsburg | Hạng 2 | 22 (0) | 3 | 0 | 1 | 7,41 | 3 | 0 |
12 | Augsburg | Hạng 2 | 27 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,78 | 3 | 0 |
11 | Augsburg | Hạng 2 | 21 (0) | 3 | 0 | 1 | 7,14 | 3 | 0 |
10 | Augsburg | Hạng 2 | 9 (0) | 1 | 2 | 0 | 6,78 | 0 | 0 |
9 | Monchengladbach | Bảng H | 2 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
9 | Monchengladbach | Hạng 1 | 14 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,50 | 0 | 0 |
8 | Monchengladbach | Hạng 1 | 6 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
7 | Monchengladbach | Hạng 2 | 1 (0) | 0 | 1 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
4 | Monchengladbach | Hạng 1 | 5 (0) | 0 | 0 | 0 | 5,80 | 0 | 0 |
3 | Monchengladbach | Hạng 1 | 2 (0) | 1 | 0 | 0 | 6,00 | 0 | 0 |
2 | Monchengladbach | Hạng 1 | 5 (0) | 1 | 0 | 0 | 5,80 | 0 | 0 |
1 | Monchengladbach | Hạng 1 | 14 (0) | 1 | 0 | 0 | 6,07 | 4 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 191 (0) | 16 | 5 | 4 | 6,73 | 18 | 0 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
10 | 27 Th06 2013 | Monchengladbach | Augsburg | 2.9M | Jan-Ingwer CALLSEN-BRACKER |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
31 Th05 2019 | 80 | 78 | 2 |
24 Th05 2018 | 82 | 80 | 2 |
22 Th11 2017 | 85 | 82 | 3 |
22 Th12 2016 | 87 | 85 | 2 |
25 Th12 2014 | 85 | 87 | 2 |
13 Th12 2013 | 84 | 85 | 1 |
21 Th03 2012 | 83 | 84 | 1 |
2 Th12 2011 | 82 | 83 | 1 |
20 Th05 2011 | 80 | 82 | 2 |
27 Th11 2010 | 82 | 80 | 2 |
8 Th06 2010 | 83 | 82 | 1 |
5 Th11 2009 | 84 | 83 | 1 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |