Nadir ÇİFTÇİ
73
Chỉ số
5 (Ngày 30 Th03 2024)
Đánh giá gần nhất
AM(PT),F(PTC)
Vị trí
Chân thuận - Phải
32
Tuổi
12 Th02 1992
Ngày sinh
71k
Giá
71,000
11k
Hợp đồng
3 Mùa giải
187
Chiều cao (cm)
75
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (8-9-7-7-7-7)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | Scottish Shield (Dundee United), Scottish Cup (Dundee United) |
Thông số mùa giải hiện tại
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Dundee United | Hạng 1 | 29 (0) | 14 | 6 | 7 | 7,62 | 2 | 0 |
15 | Dundee United | Cúp Liên đoàn Scotland | 1 (0) | 1 | 1 | 1 | 8,00 | 0 | 0 |
15 | Dundee United | Cúp Quốc gia Scotland | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
Thống kê Sự nghiệp
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Dundee United | Hạng 1 | 29 (0) | 14 | 6 | 7 | 7,62 | 2 | 0 |
14 | Dundee United | Hạng 1 | 32 (0) | 6 | 6 | 4 | 7,34 | 1 | 0 |
13 | Dundee United | Hạng 1 | 27 (0) | 16 | 6 | 8 | 7,52 | 0 | 0 |
13 | NAC Breda | Hạng 2 | 5 (0) | 1 | 1 | 0 | 7,60 | 0 | 0 |
12 | NAC Breda | Hạng 2 | 26 (0) | 7 | 4 | 1 | 6,85 | 0 | 0 |
11 | NAC Breda | Hạng 2 | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,00 | 0 | 0 |
10 | NAC Breda | Hạng 1 | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,00 | 0 | 0 |
10 | Portsmouth | Hạng 2 | 4 (0) | 0 | 2 | 0 | 6,25 | 0 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 125 (0) | 44 | 25 | 20 | 7,30 | 3 | 0 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
13 | 5 Th08 2014 | NAC Breda | Dundee United | 3.5M | Nadir ÇİFTÇİ |
10 | 29 Th07 2013 | Portsmouth | NAC Breda | 1.5M | Nadir ÇİFTÇİ |
5 | 28 Th02 2011 | Không | Portsmouth | 1.4M | Nadir ÇİFTÇİ |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
30 Th03 2024 | 78 | 73 | 5 |
29 Th07 2018 | 80 | 78 | 2 |
1 Th09 2017 | 82 | 80 | 2 |
3 Th08 2014 | 80 | 82 | 2 |
25 Th03 2014 | 78 | 80 | 2 |
16 Th02 2011 | 75 | 78 | 3 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |