Los Angeles GArgentina [American Championship 746]
BayernGermany [ALDI FC ]
Bản chơi thử- bản bị giới hạn. Đăng ký hoặc Đăng nhập để truy cập đầy đủ nhưng MIỄN PHÍ.
Nhấp chuột vào đây to sign out from this demo.

Robert HUTH

Player retiring at the end of the season.
Robert HUTH Photo
Stoke City

(Chưa được Quản lí)

CLB

(Leicester City)

85

Chỉ số

Chỉ số giảm sút 1 (Ngày 26 Th12 2018)

Đánh giá gần nhất

HV(C)

Vị trí

Chân thuận - Phải

39

Tuổi

18 Th08 1984

Ngày sinh

114k

Giá

114,000

24k

Hợp đồng

3 Mùa giải

191

Chiều cao (cm)

88

Cân nặng (kg)

Vị trí chi tiết

Phong độ (7-6-6-7-6-7)

Chi Tiết Lựa Chọn

Đội hình
Đội hình 1
Tinh thần
Những lo lắng
Không
Thể lực 100%
Chấn thương Không
Treo giò Không
Đã đấu cúp với đội khác English Shield (Stoke City)

Thông số mùa giải hiện tại

Mùa CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
15 Stoke City Hạng 1 19 (0)2006,7920
15 Stoke City Cúp liên đoàn Anh 5 (0)1117,6000

Thống kê Sự nghiệp

Association Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
Germany Quốc tế 5 (0)0006,4010
Mùa CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
15 Stoke City Hạng 1 19 (0) 2 0 06,792 0
14 Stoke City Hạng 1 22 (0) 2 1 06,591 0
13 Stoke City Hạng 1 33 (0) 4 2 07,061 0
12 Stoke City Hạng 1 36 (0) 4 0 16,892 0
11 Stoke City Hạng 1 31 (0) 1 0 06,846 0
10 Stoke City Bảng A 4 (0) 0 0 06,500 0
10 Stoke City Hạng 1 31 (0) 1 0 06,814 0
9 Stoke City Hạng 1 26 (0) 2 0 06,853 0
8 Stoke City Hạng 1 29 (0) 2 1 16,793 0
7 Stoke City Hạng 2 27 (0) 3 0 27,003 0
6 Stoke City Hạng 2 31 (0) 1 0 17,003 0
5 Stoke City Bảng F 4 (0) 0 0 06,250 0
5 Stoke City Hạng 1 25 (0) 0 2 06,443 0
4 Stoke City Hạng 1 21 (0) 0 1 06,434 0
4 Middlesbrough Hạng 1 2 (0) 1 0 06,001 0
3 Middlesbrough Hạng 2 32 (0) 1 4 06,061 0
2 Middlesbrough Hạng 2 33 (0) 3 2 06,184 0
1 Middlesbrough Hạng 2 30 (0) 2 0 16,703 1
CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
CLB Giải đấu436 (0)291366,69441

Transfer History

Mùa Ngày Câu lạc bộ bán CLB đến Club From Received Club To Received
414 Th10 2010MiddlesbroughStoke City8.1MRobert HUTH

Rating History

Date Changed Old Rating New Rating Thay đổi
26 Th12 20188685Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 1
12 Th06 20188886Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 2
29 Th05 20168788Chỉ Số Cầu Thủ Tăng 1
10 Th01 20158887Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 1
3 Th12 20108788Chỉ Số Cầu Thủ Tăng 1
12 Th12 20098687Chỉ Số Cầu Thủ Tăng 1

Tiền sử Chấn thương (6 months)

Chấn thương Ngày bắt đầu End Date Thời gian dưỡng thương
----