Lucas MOURA
87
Chỉ số
1 (Ngày 15 Th04 2024)
Đánh giá gần nhất
AM,F(PTC)
Vị trí
Chân thuận - Phải
31
Tuổi
13 Th08 1992
Ngày sinh
2.2M
Giá
2,263,000
44k
Hợp đồng
3 Mùa giải
172
Chiều cao (cm)
72
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (7-6-7-7-8-8)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | SMFA Champions Cup - Group Stage (Paris Saint-Germain), French Shield (Paris Saint-Germain), French Cup (Paris Saint-Germain) |
Thông số mùa giải hiện tại
Caps | Association | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Brazil | SMFA World Cup Qualifiers | 1 (0) | 0 | 1 | 0 | 8,00 | 0 | 0 |
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Paris Saint-Germain | Hạng 1 | 21 (0) | 6 | 3 | 1 | 7,29 | 1 | 1 |
15 | Paris Saint-Germain | Cúp Liên đoàn Pháp | 2 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
15 | Paris Saint-Germain | Cúp Quốc gia Pháp | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,00 | 0 | 0 |
15 | Paris Saint-Germain | SMFA Champions Cup (Bảng E) | 3 (0) | 1 | 0 | 0 | 7,67 | 0 | 0 |
Thống kê Sự nghiệp
Association | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Brazil | Quốc tế | 5 (0) | 0 | 1 | 0 | 6,60 | 1 | 0 |
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Paris Saint-Germain | Hạng 1 | 21 (0) | 6 | 3 | 1 | 7,29 | 1 | 1 |
14 | Paris Saint-Germain | Hạng 1 | 17 (0) | 6 | 2 | 0 | 7,47 | 0 | 0 |
13 | Paris Saint-Germain | Hạng 1 | 25 (0) | 8 | 13 | 2 | 7,44 | 4 | 0 |
12 | Paris Saint-Germain | Hạng 1 | 12 (0) | 3 | 4 | 1 | 7,67 | 1 | 0 |
11 | Paris Saint-Germain | Hạng 1 | 22 (0) | 3 | 7 | 1 | 7,36 | 1 | 0 |
10 | São Paulo FC | Bảng F | 4 (0) | 1 | 2 | 0 | 7,25 | 0 | 0 |
10 | São Paulo FC | Hạng 1 | 29 (0) | 7 | 7 | 1 | 7,21 | 5 | 0 |
9 | São Paulo FC | Hạng 1 | 31 (0) | 13 | 7 | 4 | 7,61 | 1 | 0 |
8 | São Paulo FC | Hạng 1 | 30 (0) | 9 | 7 | 2 | 7,20 | 0 | 2 |
7 | São Paulo FC | Bảng A | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,00 | 0 | 0 |
7 | São Paulo FC | Hạng 1 | 21 (0) | 3 | 6 | 1 | 7,10 | 1 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 213 (0) | 59 | 58 | 13 | 7,35 | 14 | 3 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
11 | 12 Th09 2013 | São Paulo FC | Paris Saint-Germain | 17.8M | Lucas MOURA |
7 | 20 Th02 2012 | Không | São Paulo FC | 9.0M | Lucas MOURA |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
15 Th04 2024 | 88 | 87 | 1 |
28 Th07 2023 | 89 | 88 | 1 |
2 Th07 2022 | 90 | 89 | 1 |
28 Th01 2021 | 91 | 90 | 1 |
15 Th12 2016 | 90 | 91 | 1 |
5 Th10 2012 | 88 | 90 | 2 |
14 Th01 2012 | 87 | 88 | 1 |
5 Th08 2011 | 83 | 87 | 4 |
2 Th02 2011 | 75 | 83 | 8 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |