Los Angeles GArgentina [American Championship 746]
BayernGermany [ALDI FC ]
Bản chơi thử- bản bị giới hạn. Đăng ký hoặc Đăng nhập để truy cập đầy đủ nhưng MIỄN PHÍ.
Nhấp chuột vào đây to sign out from this demo.

Simon ROLFES

Player retiring at the end of the season.
Simon ROLFES Photo
Leverkusen

(Chưa được Quản lí)

CLB

(Leverkusen)

89

Chỉ số

Chỉ số giảm sút 1 (Ngày 30 Th12 2014)

Đánh giá gần nhất

DM,TV(C)

Vị trí

Chân thuận - Trái

42

Tuổi

21 Th01 1982

Ngày sinh

156k

Giá

156,000

31k

Hợp đồng

1 Mùa giải

191

Chiều cao (cm)

83

Cân nặng (kg)

Vị trí chi tiết

Phong độ (8-7-7-7-8-6)

Chi Tiết Lựa Chọn

Đội hình
Đội hình 1
Tinh thần
Những lo lắng
Không
Thể lực 100%
Chấn thương Không
Treo giò Không
Đã đấu cúp với đội khác SMFA Shield (Leverkusen)

Thông số mùa giải hiện tại

Mùa CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
15 Leverkusen Hạng 1 15 (0)2406,8701
15 Leverkusen SMFA Shield 1 (0)0007,0000

Thống kê Sự nghiệp

Association Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
Germany Quốc tế 18 (0)3927,3000
Mùa CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
15 Leverkusen Hạng 1 15 (0) 2 4 06,870 1
14 Leverkusen Hạng 1 23 (0) 8 2 37,223 0
13 Leverkusen Hạng 1 25 (0) 1 5 17,202 0
12 Leverkusen Hạng 1 29 (0) 2 9 07,032 0
11 Leverkusen Hạng 1 29 (0) 5 7 07,077 0
10 Leverkusen Hạng 1 25 (0) 3 4 07,082 0
9 Leverkusen Bảng C 4 (0) 2 2 18,000 0
9 Leverkusen Hạng 1 27 (0) 6 6 37,113 0
8 Leverkusen Bảng D 5 (0) 1 0 06,601 0
8 Leverkusen Hạng 1 26 (0) 0 6 16,733 0
7 Leverkusen Hạng 1 26 (0) 4 1 27,001 0
6 Leverkusen Bảng A 5 (0) 0 0 06,600 0
6 Leverkusen Hạng 1 24 (0) 1 1 06,922 0
5 Leverkusen Bảng D 5 (0) 1 0 17,800 0
5 Leverkusen Hạng 1 24 (0) 3 4 47,333 0
4 Leverkusen Hạng 1 23 (0) 2 2 17,003 0
3 Leverkusen Bảng D 3 (0) 0 0 25,670 1
3 Leverkusen Hạng 1 27 (0) 6 2 26,742 0
2 Leverkusen Hạng 1 25 (0) 6 4 16,806 0
1 Leverkusen Hạng 1 25 (0) 2 3 06,805 0
CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
CLB Giải đấu395 (0)5562226,99452

Transfer History

Mùa Ngày Câu lạc bộ bán CLB đến Club From Received Club To Received
------

Rating History

Date Changed Old Rating New Rating Thay đổi
30 Th12 20149089Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 1
18 Th08 20139190Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 1

Tiền sử Chấn thương (6 months)

Chấn thương Ngày bắt đầu End Date Thời gian dưỡng thương
----