Juan Fernando QUINTERO
86
Chỉ số
1 (Ngày 5 Th02 2023)
Đánh giá gần nhất
TV(P),AM(PC)
Vị trí
Chân thuận - Trái
31
Tuổi
18 Th01 1993
Ngày sinh
1.8M
Giá
1,806,000
21k
Hợp đồng
2 Mùa giải
169
Chiều cao (cm)
64
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ ( - - - - - )
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | Không |
Thông số mùa giải hiện tại
Thống kê Sự nghiệp
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | FC Porto | Hạng 1 | 0 (0) | 0 | 0 | 0 | 0,00 | 0 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 0 (0) | 0 | 0 | 0 | 0,00 | 0 | 0 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
13 | 10 Th08 2014 | Không | FC Porto | 3.9M | Juan Fernando QUINTERO |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
5 Th02 2023 | 87 | 86 | 1 |
8 Th08 2022 | 88 | 87 | 1 |
25 Th07 2018 | 86 | 88 | 2 |
25 Th11 2013 | 85 | 86 | 1 |
16 Th03 2013 | 83 | 85 | 2 |
26 Th10 2012 | 77 | 83 | 6 |
15 Th07 2011 | 75 | 77 | 2 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |