Los Angeles GArgentina [American Championship 746]
BayernGermany [ALDI FC ]
Bản chơi thử- bản bị giới hạn. Đăng ký hoặc Đăng nhập để truy cập đầy đủ nhưng MIỄN PHÍ.
Nhấp chuột vào đây to sign out from this demo.

Benjamin STAMBOULI

Benjamin STAMBOULI Photo
Tottenham Hotspur

(Chưa được Quản lí)

CLB

(Stade de Reims)

85

Chỉ số

Chỉ số giảm sút 2 (Ngày 2 Th06 2021)

Đánh giá gần nhất

HV(PC),DM(C)

Vị trí

Chân thuận - Phải

33

Tuổi

13 Th08 1990

Ngày sinh

772k

Giá

772,000

24k

Hợp đồng

4 Mùa giải

180

Chiều cao (cm)

82

Cân nặng (kg)

Vị trí chi tiết

Phong độ (8-7-7-7-7-6)

Chi Tiết Lựa Chọn

Đội hình
Đội hình 1
Tinh thần
Những lo lắng
Không
Thể lực 100%
Chấn thương Không
Treo giò Không
Đã đấu cúp với đội khác English Shield (Tottenham Hotspur), SMFA Shield (Tottenham Hotspur), English Cup (Tottenham Hotspur)

Thông số mùa giải hiện tại

Mùa CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
15 Tottenham Hotspur Hạng 1 4 (0)0006,5010
15 Tottenham Hotspur Cúp liên đoàn Anh 3 (0)0207,3310
15 Tottenham Hotspur Cúp Quốc gia Anh 5 (0)0007,2000
15 Tottenham Hotspur SMFA Shield 6 (0)1116,6700

Thống kê Sự nghiệp

Mùa CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
15 Tottenham Hotspur Hạng 1 4 (0) 0 0 06,501 0
14 Tottenham Hotspur Hạng 1 6 (0) 0 0 06,500 0
13 Tottenham Hotspur Bảng H 1 (0) 0 0 06,000 0
13 Tottenham Hotspur Hạng 1 2 (0) 0 1 07,500 0
13 Montpellier HSC Hạng 1 11 (0) 0 2 07,180 0
12 Montpellier HSC Hạng 1 32 (0) 7 5 27,122 0
11 Montpellier HSC Hạng 1 31 (0) 8 6 17,165 0
10 Montpellier HSC Hạng 1 14 (0) 3 2 27,211 0
CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
CLB Giải đấu101 (0)181657,0990

Transfer History

Mùa Ngày Câu lạc bộ bán CLB đến Club From Received Club To Received
13 5 Th09 2014Montpellier HSCTottenham Hotspur8.0MBenjamin STAMBOULI
10 1 Th07 2013KhôngMontpellier HSC4.8MBenjamin STAMBOULI

Rating History

Date Changed Old Rating New Rating Thay đổi
2 Th06 20218785Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 2
19 Th12 20208887Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 1
1 Th06 20188788Chỉ Số Cầu Thủ Tăng 1
30 Th11 20128587Chỉ Số Cầu Thủ Tăng 2
2 Th12 20118485Chỉ Số Cầu Thủ Tăng 1
2 Th06 20118284Chỉ Số Cầu Thủ Tăng 2
16 Th03 20118082Chỉ Số Cầu Thủ Tăng 2
26 Th11 20107580Chỉ Số Cầu Thủ Tăng 5

Tiền sử Chấn thương (6 months)

Chấn thương Ngày bắt đầu End Date Thời gian dưỡng thương
----