John TERRY
87
Chỉ số
1 (Ngày 19 Th05 2018)
Đánh giá gần nhất
HV(C)
Vị trí
Chân thuận - Phải
43
Tuổi
7 Th12 1980
Ngày sinh
55k
Giá
55,000
60k
Hợp đồng
1 Mùa giải
187
Chiều cao (cm)
90
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (7-8-7-7-7-8)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | SMFA Shield (Chelsea), English Shield (Chelsea), English Cup (Chelsea) |
Thông số mùa giải hiện tại
Caps | Association | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | England | SMFA World Cup | 3 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
15 | England | SMFA World Cup Qualifiers | 4 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,50 | 1 | 0 |
15 | England | SMFA World Cup | 3 (0) | 0 | 2 | 0 | 7,33 | 0 | 0 |
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Chelsea | Hạng 1 | 31 (0) | 1 | 4 | 0 | 7,00 | 2 | 0 |
15 | Chelsea | Cúp liên đoàn Anh | 2 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,00 | 1 | 0 |
15 | Chelsea | Cúp Quốc gia Anh | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,00 | 1 | 0 |
15 | Chelsea | SMFA Shield | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
Thống kê Sự nghiệp
Association | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
England | Quốc tế | 116 (0) | 9 | 13 | 3 | 7,02 | 9 | 1 |
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Chelsea | Hạng 1 | 31 (0) | 1 | 4 | 0 | 7,00 | 2 | 0 |
14 | Chelsea | Hạng 1 | 27 (0) | 2 | 0 | 0 | 7,00 | 2 | 0 |
13 | Chelsea | Hạng 1 | 25 (0) | 4 | 3 | 1 | 7,08 | 1 | 1 |
12 | Chelsea | Bảng E | 4 (0) | 0 | 1 | 0 | 7,00 | 1 | 0 |
12 | Chelsea | Hạng 1 | 20 (0) | 2 | 2 | 0 | 7,20 | 4 | 0 |
11 | Chelsea | Hạng 1 | 26 (0) | 0 | 4 | 0 | 7,00 | 1 | 1 |
10 | Chelsea | Bảng G | 2 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
10 | Chelsea | Hạng 1 | 31 (0) | 1 | 1 | 0 | 7,03 | 7 | 0 |
9 | Chelsea | Bảng F | 5 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,00 | 1 | 0 |
9 | Chelsea | Hạng 1 | 27 (0) | 1 | 1 | 1 | 7,00 | 4 | 1 |
8 | Chelsea | Bảng G | 4 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,75 | 0 | 0 |
8 | Chelsea | Hạng 1 | 29 (0) | 1 | 1 | 0 | 6,79 | 2 | 0 |
7 | Chelsea | Bảng G | 5 (0) | 1 | 1 | 1 | 7,20 | 0 | 0 |
7 | Chelsea | Hạng 1 | 31 (0) | 0 | 1 | 0 | 7,00 | 5 | 0 |
6 | Chelsea | Bảng H | 5 (0) | 1 | 0 | 0 | 7,60 | 1 | 0 |
6 | Chelsea | Hạng 1 | 26 (0) | 3 | 1 | 2 | 7,38 | 5 | 0 |
5 | Chelsea | Bảng E | 3 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,33 | 0 | 0 |
5 | Chelsea | Hạng 1 | 28 (0) | 0 | 4 | 0 | 7,21 | 0 | 0 |
4 | Chelsea | Bảng A | 4 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,50 | 0 | 0 |
4 | Chelsea | Hạng 1 | 30 (0) | 1 | 4 | 0 | 6,70 | 4 | 0 |
3 | Chelsea | Bảng F | 4 (0) | 2 | 0 | 0 | 6,25 | 2 | 0 |
3 | Chelsea | Hạng 1 | 29 (0) | 3 | 5 | 0 | 6,48 | 4 | 2 |
2 | Chelsea | Bảng F | 4 (0) | 0 | 1 | 0 | 6,25 | 0 | 0 |
2 | Chelsea | Hạng 1 | 26 (0) | 1 | 3 | 0 | 6,00 | 3 | 2 |
1 | Chelsea | Bảng D | 3 (0) | 0 | 0 | 2 | 7,67 | 0 | 0 |
1 | Chelsea | Hạng 1 | 19 (0) | 4 | 3 | 2 | 6,79 | 2 | 1 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 448 (0) | 28 | 40 | 9 | 6,92 | 51 | 8 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
- | - | - | - | - | - |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
19 Th05 2018 | 88 | 87 | 1 |
22 Th05 2017 | 90 | 88 | 2 |
26 Th05 2016 | 91 | 90 | 1 |
17 Th12 2015 | 92 | 91 | 1 |
17 Th05 2015 | 91 | 92 | 1 |
9 Th09 2013 | 92 | 91 | 1 |
13 Th02 2013 | 93 | 92 | 1 |
24 Th12 2011 | 94 | 93 | 1 |
3 Th12 2010 | 95 | 94 | 1 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |