Franco VÁZQUEZ
85
Chỉ số
1 (Ngày 16 Th06 2022)
Đánh giá gần nhất
TV(C),AM,F(PTC)
Vị trí
Chân thuận - Trái
35
Tuổi
22 Th02 1989
Ngày sinh
394k
Giá
394,000
28k
Hợp đồng
3 Mùa giải
187
Chiều cao (cm)
81
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (7-7-7-7-6-7)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | 1 Match SMFA Ban. | ||
Đã đấu cúp với đội khác | SMFA Champions Cup - Group Stage (Palermo FC), Charity Shield (Palermo FC), Italian Shield (Palermo FC) |
Thông số mùa giải hiện tại
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Palermo FC | Hạng 1 | 30 (0) | 9 | 11 | 2 | 7,07 | 2 | 0 |
15 | Palermo FC | Charity Shield | 1 (0) | 0 | 1 | 0 | 6,00 | 0 | 0 |
15 | Palermo FC | Cúp Liên đoàn Ý | 4 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,50 | 0 | 0 |
15 | Palermo FC | SMFA Champions Cup (Bảng D) | 3 (0) | 1 | 0 | 0 | 7,00 | 2 | 0 |
Thống kê Sự nghiệp
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Palermo FC | Hạng 1 | 30 (0) | 9 | 11 | 2 | 7,07 | 2 | 0 |
14 | Palermo FC | Hạng 1 | 17 (0) | 11 | 3 | 1 | 7,47 | 2 | 0 |
13 | Palermo FC | Hạng 1 | 11 (0) | 3 | 0 | 1 | 6,82 | 1 | 0 |
12 | Palermo FC | Hạng 1 | 9 (0) | 2 | 1 | 0 | 6,56 | 1 | 0 |
11 | Palermo FC | Hạng 1 | 11 (0) | 1 | 3 | 1 | 6,45 | 0 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 78 (0) | 26 | 18 | 5 | 6,97 | 6 | 0 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
10 | 19 Th08 2013 | Không | Palermo FC | 2.5M | Franco VÁZQUEZ |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
16 Th06 2022 | 86 | 85 | 1 |
30 Th01 2022 | 87 | 86 | 1 |
23 Th06 2021 | 89 | 87 | 2 |
24 Th06 2018 | 90 | 89 | 1 |
13 Th05 2016 | 89 | 90 | 1 |
9 Th12 2015 | 88 | 89 | 1 |
21 Th06 2015 | 87 | 88 | 1 |
28 Th03 2015 | 85 | 87 | 2 |
14 Th12 2014 | 84 | 85 | 1 |
7 Th12 2012 | 83 | 84 | 1 |
3 Th04 2012 | 78 | 83 | 5 |
30 Th06 2011 | 77 | 78 | 1 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |