Ferreira LÚCIO
74
Chỉ số
1 (Ngày 25 Th03 2019)
Đánh giá gần nhất
HV(C)
Vị trí
Chân thuận - Phải
45
Tuổi
8 Th05 1978
Ngày sinh
1k
Giá
1,000
12k
Hợp đồng
1 Mùa giải
188
Chiều cao (cm)
80
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (7-6-8-8-7-8)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | Không |
Thông số mùa giải hiện tại
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Athletico Paranaense | Hạng 2 | 23 (0) | 1 | 3 | 0 | 6,74 | 2 | 1 |
Thống kê Sự nghiệp
Association | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Brazil | Quốc tế | 58 (0) | 4 | 2 | 0 | 6,14 | 8 | 2 |
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Athletico Paranaense | Hạng 2 | 23 (0) | 1 | 3 | 0 | 6,74 | 2 | 1 |
14 | Athletico Paranaense | Hạng 2 | 15 (0) | 0 | 2 | 0 | 6,87 | 0 | 0 |
14 | Palmeiras | Hạng 2 | 16 (0) | 0 | 3 | 0 | 7,06 | 2 | 0 |
13 | Palmeiras | Hạng 1 | 25 (0) | 1 | 1 | 0 | 6,76 | 2 | 0 |
12 | Palmeiras | Hạng 1 | 17 (0) | 3 | 3 | 0 | 7,24 | 1 | 0 |
12 | São Paulo FC | Hạng 1 | 4 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,25 | 0 | 0 |
11 | São Paulo FC | Hạng 1 | 20 (0) | 3 | 1 | 0 | 6,90 | 1 | 0 |
10 | São Paulo FC | Hạng 1 | 16 (0) | 1 | 1 | 1 | 7,25 | 2 | 0 |
10 | Juventus | Bảng B | 3 (0) | 0 | 1 | 0 | 6,67 | 0 | 0 |
10 | Juventus | Hạng 1 | 5 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,40 | 0 | 0 |
9 | Juventus | Bảng D | 4 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,75 | 1 | 0 |
9 | Juventus | Hạng 1 | 14 (0) | 1 | 1 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
8 | Juventus | Hạng 1 | 11 (0) | 2 | 1 | 0 | 7,09 | 2 | 0 |
8 | Internazionale | Hạng 1 | 5 (0) | 0 | 1 | 0 | 7,20 | 0 | 0 |
7 | Internazionale | Hạng 1 | 33 (0) | 5 | 1 | 0 | 7,15 | 1 | 0 |
6 | Internazionale | Bảng C | 4 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,75 | 1 | 0 |
6 | Internazionale | Hạng 1 | 25 (0) | 0 | 1 | 1 | 7,20 | 1 | 0 |
5 | Internazionale | Bảng A | 6 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,83 | 1 | 0 |
5 | Internazionale | Hạng 1 | 23 (0) | 3 | 0 | 1 | 7,30 | 2 | 0 |
4 | Internazionale | Bảng B | 4 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
4 | Internazionale | Hạng 1 | 15 (0) | 0 | 2 | 0 | 7,07 | 2 | 0 |
3 | Internazionale | Bảng H | 2 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
3 | Internazionale | Hạng 1 | 31 (0) | 2 | 1 | 0 | 6,29 | 2 | 0 |
2 | Internazionale | Bảng E | 4 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,00 | 1 | 0 |
2 | Internazionale | Hạng 1 | 28 (0) | 0 | 3 | 0 | 6,21 | 3 | 0 |
1 | Internazionale | Bảng C | 6 (0) | 0 | 0 | 1 | 7,17 | 0 | 0 |
1 | Internazionale | Hạng 1 | 23 (0) | 1 | 1 | 1 | 6,78 | 2 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 382 (0) | 23 | 27 | 5 | 6,90 | 29 | 1 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
14 | 5 Th03 2015 | Palmeiras | Athletico Paranaense | 4.0M | Ferreira LÚCIO |
12 | 21 Th04 2014 | São Paulo FC | Palmeiras | 4.7M | Ferreira LÚCIO |
10 | 27 Th06 2013 | Juventus | São Paulo FC | 6.8M | Ferreira LÚCIO |
8 | 10 Th08 2012 | Internazionale | Juventus | 9.6M | Ferreira LÚCIO |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
25 Th03 2019 | 75 | 74 | 1 |
25 Th11 2018 | 77 | 75 | 2 |
23 Th04 2018 | 82 | 77 | 5 |
25 Th01 2016 | 83 | 82 | 1 |
25 Th07 2015 | 85 | 83 | 2 |
9 Th11 2014 | 86 | 85 | 1 |
9 Th10 2013 | 88 | 86 | 2 |
7 Th08 2013 | 90 | 88 | 2 |
22 Th12 2012 | 92 | 90 | 2 |
4 Th04 2012 | 93 | 92 | 1 |
10 Th12 2011 | 94 | 93 | 1 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |