Ersan GÜLÜM
73
Chỉ số
5 (Ngày 29 Th03 2022)
Đánh giá gần nhất
HV(TC)
Vị trí
Chân thuận - Trái
36
Tuổi
17 Th05 1987
Ngày sinh
19k
Giá
19,000
21k
Hợp đồng
1 Mùa giải
185
Chiều cao (cm)
88
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (7-7-7-7-8-7)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | Turkish Cup (Beşiktaş JK) |
Thông số mùa giải hiện tại
Caps | Association | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Turkey | SMFA World Cup Qualifiers | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 8,00 | 0 | 0 |
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Beşiktaş JK | Hạng 1 | 27 (0) | 1 | 1 | 1 | 7,04 | 4 | 0 |
15 | Beşiktaş JK | Turkish Cup | 2 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
Thống kê Sự nghiệp
Association | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Turkey | Quốc tế | 2 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Beşiktaş JK | Hạng 1 | 27 (0) | 1 | 1 | 1 | 7,04 | 4 | 0 |
14 | Beşiktaş JK | Hạng 1 | 29 (0) | 1 | 0 | 0 | 6,93 | 2 | 0 |
13 | Beşiktaş JK | Hạng 1 | 23 (0) | 1 | 0 | 0 | 6,70 | 6 | 0 |
12 | Beşiktaş JK | Bảng H | 3 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,67 | 0 | 0 |
12 | Beşiktaş JK | Hạng 1 | 13 (0) | 1 | 0 | 1 | 7,00 | 1 | 0 |
11 | Beşiktaş JK | Hạng 1 | 3 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,33 | 0 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 98 (0) | 4 | 1 | 2 | 6,89 | 13 | 0 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
10 | 28 Th08 2013 | Không | Beşiktaş JK | 4.9M | Ersan GÜLÜM |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
29 Th03 2022 | 78 | 73 | 5 |
23 Th07 2021 | 82 | 78 | 4 |
22 Th10 2018 | 83 | 82 | 1 |
19 Th10 2017 | 85 | 83 | 2 |
28 Th07 2017 | 86 | 85 | 1 |
15 Th03 2014 | 85 | 86 | 1 |
22 Th03 2013 | 82 | 85 | 3 |
12 Th05 2011 | 80 | 82 | 2 |
13 Th11 2010 | 78 | 80 | 2 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |