Philipp LAHM
93
Chỉ số
1 (Ngày 26 Th12 2016)
Đánh giá gần nhất
HV(PT),DM(PTC)
Vị trí
Chân thuận - Phải
40
Tuổi
11 Th11 1983
Ngày sinh
1.1M
Giá
1,145,000
100k
Hợp đồng
4 Mùa giải
170
Chiều cao (cm)
66
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (9-8-7-7-7-8)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | SMFA Champions Cup - Group Stage (Bayern), Charity Shield (Bayern), German Shield (Bayern), German Cup (Bayern) |
Thông số mùa giải hiện tại
Caps | Association | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Germany | SMFA World Cup | 3 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
15 | Germany | SMFA World Cup Qualifiers | 3 (0) | 1 | 0 | 0 | 7,67 | 0 | 1 |
15 | Germany | SMFA World Cup | 3 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,33 | 0 | 0 |
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Bayern | Hạng 1 | 27 (0) | 4 | 1 | 1 | 7,19 | 2 | 0 |
15 | Bayern | Charity Shield | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,00 | 1 | 0 |
15 | Bayern | Cúp Liên đoàn Đức | 4 (0) | 1 | 0 | 0 | 6,50 | 0 | 0 |
15 | Bayern | Cúp Quốc gia Đức | 4 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,50 | 0 | 0 |
15 | Bayern | SMFA Champions Cup (Bảng B) | 4 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,50 | 1 | 0 |
Thống kê Sự nghiệp
Association | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Germany | Quốc tế | 129 (0) | 5 | 3 | 3 | 6,93 | 19 | 2 |
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Bayern | Hạng 1 | 27 (0) | 4 | 1 | 1 | 7,19 | 2 | 0 |
14 | Bayern | Bảng E | 4 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,00 | 2 | 0 |
14 | Bayern | Hạng 1 | 28 (0) | 1 | 2 | 0 | 7,07 | 3 | 0 |
13 | Bayern | Bảng H | 5 (0) | 1 | 0 | 0 | 7,20 | 2 | 0 |
13 | Bayern | Hạng 1 | 31 (0) | 0 | 5 | 1 | 7,13 | 4 | 0 |
12 | Bayern | Bảng A | 6 (0) | 1 | 1 | 1 | 7,67 | 0 | 0 |
12 | Bayern | Hạng 1 | 27 (0) | 1 | 2 | 0 | 6,93 | 2 | 1 |
11 | Bayern | Bảng A | 5 (0) | 0 | 0 | 1 | 7,60 | 0 | 0 |
11 | Bayern | Hạng 1 | 20 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,20 | 0 | 1 |
10 | Bayern | Bảng G | 4 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,25 | 0 | 0 |
10 | Bayern | Hạng 1 | 28 (0) | 0 | 1 | 0 | 7,00 | 2 | 1 |
9 | Bayern | Bảng E | 3 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
9 | Bayern | Hạng 1 | 24 (0) | 0 | 2 | 0 | 7,04 | 3 | 0 |
8 | Bayern | Hạng 1 | 28 (0) | 1 | 0 | 0 | 7,04 | 1 | 1 |
7 | Bayern | Hạng 1 | 26 (0) | 0 | 2 | 0 | 6,58 | 4 | 0 |
6 | Bayern | Hạng 1 | 28 (0) | 0 | 0 | 1 | 7,21 | 1 | 0 |
5 | Bayern | Bảng G | 4 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
5 | Bayern | Hạng 1 | 29 (0) | 2 | 1 | 0 | 6,59 | 1 | 1 |
4 | Bayern | Bảng A | 4 (0) | 0 | 0 | 0 | 5,50 | 1 | 0 |
4 | Bayern | Hạng 1 | 25 (0) | 1 | 0 | 0 | 6,64 | 2 | 0 |
3 | Bayern | Hạng 1 | 26 (0) | 1 | 0 | 0 | 5,96 | 3 | 0 |
2 | Bayern | Bảng D | 3 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,67 | 0 | 0 |
2 | Bayern | Hạng 1 | 22 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,09 | 0 | 0 |
1 | Bayern | Bảng F | 4 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,50 | 0 | 0 |
1 | Bayern | Hạng 1 | 23 (0) | 1 | 0 | 0 | 6,48 | 2 | 1 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 434 (0) | 14 | 17 | 5 | 6,84 | 35 | 6 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
- | - | - | - | - | - |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
26 Th12 2016 | 94 | 93 | 1 |
15 Th12 2015 | 95 | 94 | 1 |
30 Th07 2013 | 94 | 95 | 1 |
9 Th06 2010 | 93 | 94 | 1 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |