Aleksandr KOLOMEYTSEV
83
Chỉ số
2 (Ngày 26 Th04 2019)
Đánh giá gần nhất
DM,TV,AM(C)
Vị trí
Chân thuận - Phải
35
Tuổi
21 Th02 1989
Ngày sinh
295k
Giá
295,000
11k
Hợp đồng
1 Mùa giải
183
Chiều cao (cm)
78
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (7-7-9-6-7-10)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | Russian Shield (Amkar Perm) |
Thông số mùa giải hiện tại
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Amkar Perm | Hạng 2 | 32 (0) | 3 | 8 | 0 | 6,87 | 2 | 0 |
15 | Amkar Perm | Cúp Liên đoàn Nga | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,00 | 0 | 0 |
Thống kê Sự nghiệp
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Amkar Perm | Hạng 2 | 32 (0) | 3 | 8 | 0 | 6,87 | 2 | 0 |
14 | Amkar Perm | Hạng 2 | 33 (0) | 4 | 10 | 2 | 6,97 | 4 | 0 |
13 | Amkar Perm | Hạng 2 | 22 (0) | 2 | 3 | 2 | 6,82 | 1 | 0 |
12 | Amkar Perm | Hạng 2 | 19 (0) | 5 | 5 | 0 | 6,79 | 2 | 0 |
11 | Amkar Perm | Hạng 2 | 30 (0) | 6 | 8 | 1 | 6,70 | 3 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 136 (0) | 20 | 34 | 5 | 6,84 | 12 | 0 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
10 | 30 Th08 2013 | Không | Amkar Perm | 2.4M | Aleksandr KOLOMEYTSEV |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
26 Th04 2019 | 85 | 83 | 2 |
19 Th06 2017 | 86 | 85 | 1 |
4 Th03 2016 | 85 | 86 | 1 |
30 Th10 2015 | 83 | 85 | 2 |
17 Th02 2012 | 82 | 83 | 1 |
9 Th08 2011 | 80 | 82 | 2 |
5 Th02 2011 | 77 | 80 | 3 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |