Bastian SCHWEINSTEIGER
87
Chỉ số
1 (Ngày 21 Th03 2019)
Đánh giá gần nhất
DM,TV,AM(C)
Vị trí
Chân thuận - Phải
39
Tuổi
1 Th08 1984
Ngày sinh
190k
Giá
190,000
71k
Hợp đồng
4 Mùa giải
183
Chiều cao (cm)
79
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (9-7-7-7-9-7)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | SMFA Champions Cup - Group Stage (Bayern), Charity Shield (Bayern), German Shield (Bayern), German Cup (Bayern) |
Thông số mùa giải hiện tại
Caps | Association | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Germany | SMFA World Cup | 3 (0) | 1 | 2 | 0 | 8,00 | 0 | 0 |
15 | Germany | SMFA World Cup Qualifiers | 4 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,25 | 0 | 1 |
15 | Germany | SMFA World Cup | 3 (0) | 1 | 1 | 1 | 7,67 | 0 | 0 |
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Bayern | Hạng 1 | 26 (0) | 4 | 7 | 0 | 7,35 | 2 | 0 |
15 | Bayern | Charity Shield | 1 (0) | 1 | 0 | 0 | 8,00 | 0 | 0 |
15 | Bayern | Cúp Liên đoàn Đức | 3 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,33 | 0 | 0 |
15 | Bayern | Cúp Quốc gia Đức | 5 (0) | 1 | 0 | 1 | 7,60 | 0 | 0 |
15 | Bayern | SMFA Champions Cup (Bảng B) | 5 (0) | 1 | 1 | 0 | 7,20 | 0 | 0 |
Thống kê Sự nghiệp
Association | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Germany | Quốc tế | 130 (0) | 29 | 35 | 6 | 6,98 | 13 | 4 |
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Bayern | Hạng 1 | 26 (0) | 4 | 7 | 0 | 7,35 | 2 | 0 |
14 | Bayern | Bảng E | 5 (0) | 1 | 0 | 0 | 7,00 | 1 | 0 |
14 | Bayern | Hạng 1 | 27 (0) | 6 | 4 | 1 | 7,26 | 3 | 2 |
13 | Bayern | Bảng H | 5 (0) | 1 | 1 | 1 | 7,60 | 0 | 0 |
13 | Bayern | Hạng 1 | 21 (0) | 3 | 4 | 0 | 7,38 | 3 | 0 |
12 | Bayern | Bảng A | 5 (0) | 1 | 2 | 0 | 7,40 | 1 | 0 |
12 | Bayern | Hạng 1 | 24 (0) | 5 | 4 | 2 | 7,50 | 1 | 0 |
11 | Bayern | Bảng A | 6 (0) | 1 | 4 | 0 | 7,67 | 1 | 0 |
11 | Bayern | Hạng 1 | 27 (0) | 12 | 7 | 3 | 7,63 | 2 | 1 |
10 | Bayern | Bảng G | 5 (0) | 1 | 0 | 1 | 7,60 | 0 | 0 |
10 | Bayern | Hạng 1 | 24 (0) | 7 | 7 | 1 | 7,62 | 1 | 0 |
9 | Bayern | Bảng E | 4 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,25 | 0 | 0 |
9 | Bayern | Hạng 1 | 28 (0) | 3 | 8 | 2 | 7,50 | 0 | 0 |
8 | Bayern | Hạng 1 | 31 (0) | 0 | 3 | 0 | 7,23 | 2 | 0 |
7 | Bayern | Hạng 1 | 28 (0) | 3 | 1 | 0 | 7,04 | 1 | 1 |
6 | Bayern | Hạng 1 | 26 (0) | 5 | 2 | 1 | 7,12 | 4 | 0 |
5 | Bayern | Bảng G | 6 (0) | 1 | 1 | 0 | 6,83 | 0 | 0 |
5 | Bayern | Hạng 1 | 25 (0) | 5 | 3 | 0 | 7,20 | 3 | 1 |
4 | Bayern | Bảng A | 6 (0) | 1 | 0 | 0 | 6,67 | 0 | 0 |
4 | Bayern | Hạng 1 | 24 (0) | 5 | 2 | 0 | 6,83 | 2 | 1 |
3 | Bayern | Hạng 1 | 26 (0) | 6 | 6 | 1 | 6,96 | 2 | 0 |
2 | Bayern | Bảng D | 2 (0) | 0 | 0 | 1 | 6,50 | 1 | 0 |
2 | Bayern | Hạng 1 | 24 (0) | 5 | 3 | 1 | 6,75 | 3 | 0 |
1 | Bayern | Bảng F | 3 (0) | 0 | 0 | 1 | 6,33 | 0 | 0 |
1 | Bayern | Hạng 1 | 23 (0) | 4 | 1 | 1 | 7,00 | 1 | 1 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 431 (0) | 80 | 70 | 17 | 7,22 | 34 | 7 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
- | - | - | - | - | - |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
21 Th03 2019 | 88 | 87 | 1 |
6 Th04 2018 | 90 | 88 | 2 |
2 Th01 2017 | 92 | 90 | 2 |
27 Th05 2016 | 93 | 92 | 1 |
18 Th12 2015 | 94 | 93 | 1 |
3 Th06 2015 | 95 | 94 | 1 |
30 Th07 2013 | 94 | 95 | 1 |
30 Th11 2010 | 93 | 94 | 1 |
9 Th06 2010 | 92 | 93 | 1 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |