Matthew BRIGGS
70
Chỉ số
3 (Ngày 16 Th02 2023)
Đánh giá gần nhất
HV,DM,TV(T)
Vị trí
Chân thuận - Trái
33
Tuổi
6 Th03 1991
Ngày sinh
21k
Giá
21,000
11k
Hợp đồng
5 Mùa giải
184
Chiều cao (cm)
76
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (7-6-7-5-9-6)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | English Cup (Millwall) |
Thông số mùa giải hiện tại
Thống kê Sự nghiệp
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Millwall | Hạng 2 | 12 (0) | 8 | 4 | 2 | 7,25 | 1 | 0 |
14 | Millwall | Hạng 2 | 30 (0) | 9 | 7 | 2 | 6,77 | 3 | 0 |
13 | Millwall | Hạng 2 | 14 (0) | 2 | 2 | 0 | 6,50 | 1 | 0 |
13 | Fulham | Hạng 1 | 3 (0) | 1 | 0 | 0 | 6,33 | 0 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 59 (0) | 20 | 13 | 4 | 6,78 | 5 | 0 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
13 | 10 Th08 2014 | Fulham | Millwall | 4.3M | Matthew BRIGGS |
13 | 20 Th07 2014 | Không | Fulham | 3.8M | Matthew BRIGGS |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
16 Th02 2023 | 73 | 70 | 3 |
15 Th05 2021 | 70 | 73 | 3 |
31 Th10 2020 | 65 | 70 | 5 |
20 Th10 2018 | 73 | 65 | 8 |
4 Th09 2017 | 78 | 73 | 5 |
11 Th10 2015 | 80 | 78 | 2 |
28 Th06 2015 | 82 | 80 | 2 |
31 Th01 2015 | 84 | 82 | 2 |
6 Th02 2013 | 83 | 84 | 1 |
12 Th04 2012 | 82 | 83 | 1 |
23 Th12 2011 | 78 | 82 | 4 |
11 Th06 2011 | 77 | 78 | 1 |
4 Th03 2011 | 75 | 77 | 2 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |