Zé ROBERTO
86
Chỉ số
2 (Ngày 4 Th07 2014)
Đánh giá gần nhất
HV,DM(T),TV(TC)
Vị trí
Chân thuận - Trái
49
Tuổi
6 Th07 1974
Ngày sinh
5k
Giá
5,000
21k
Hợp đồng
3 Mùa giải
172
Chiều cao (cm)
68
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (7-7-7-8-7-6)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | Không |
Thông số mùa giải hiện tại
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Palmeiras | Hạng 1 | 24 (0) | 3 | 3 | 0 | 6,92 | 0 | 0 |
Thống kê Sự nghiệp
Association | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Brazil | Quốc tế | 9 (0) | 1 | 3 | 1 | 7,44 | 0 | 1 |
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Palmeiras | Hạng 1 | 24 (0) | 3 | 3 | 0 | 6,92 | 0 | 0 |
14 | Palmeiras | Hạng 2 | 9 (0) | 5 | 1 | 0 | 7,11 | 1 | 0 |
14 | Atlético Mineiro | Hạng 1 | 10 (0) | 3 | 0 | 0 | 6,50 | 1 | 1 |
14 | Grêmio | Bảng D | 2 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,50 | 1 | 0 |
14 | Grêmio | Hạng 1 | 4 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,75 | 0 | 1 |
13 | Grêmio | Hạng 1 | 25 (0) | 4 | 5 | 1 | 7,20 | 3 | 0 |
12 | Grêmio | Hạng 2 | 27 (0) | 10 | 7 | 2 | 7,37 | 4 | 1 |
11 | Grêmio | Hạng 2 | 32 (0) | 10 | 10 | 2 | 7,44 | 4 | 0 |
10 | Grêmio | Hạng 1 | 34 (0) | 9 | 6 | 3 | 7,26 | 7 | 0 |
9 | Grêmio | Hạng 1 | 2 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
9 | Hamburg | Hạng 1 | 30 (0) | 3 | 4 | 1 | 7,27 | 1 | 0 |
8 | Hamburg | Hạng 2 | 25 (0) | 8 | 0 | 3 | 7,28 | 4 | 0 |
7 | Hamburg | Bảng D | 3 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,67 | 0 | 0 |
7 | Hamburg | Hạng 1 | 20 (0) | 1 | 2 | 0 | 6,50 | 0 | 0 |
6 | Hamburg | Bảng C | 4 (0) | 1 | 0 | 0 | 6,75 | 0 | 0 |
6 | Hamburg | Hạng 1 | 25 (0) | 4 | 3 | 0 | 6,60 | 2 | 0 |
5 | Hamburg | Bảng B | 5 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,40 | 0 | 0 |
5 | Hamburg | Hạng 1 | 27 (0) | 5 | 1 | 0 | 6,89 | 2 | 0 |
4 | Hamburg | Bảng B | 3 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,00 | 0 | 0 |
4 | Hamburg | Hạng 1 | 26 (0) | 3 | 3 | 0 | 6,88 | 2 | 0 |
3 | Hamburg | Hạng 1 | 26 (0) | 4 | 2 | 1 | 6,73 | 0 | 0 |
2 | Hamburg | Bảng D | 6 (0) | 0 | 0 | 3 | 6,33 | 1 | 0 |
2 | Hamburg | Hạng 1 | 27 (0) | 5 | 5 | 3 | 6,67 | 0 | 0 |
1 | Hamburg | Hạng 1 | 29 (0) | 6 | 4 | 2 | 7,34 | 2 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 425 (0) | 84 | 56 | 21 | 7,00 | 35 | 3 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
14 | 7 Th04 2015 | Atlético Mineiro | Palmeiras | 3.5M | Zé ROBERTO |
14 | 19 Th01 2015 | Grêmio | Atlético Mineiro | 2.9M | Zé ROBERTO |
9 | 23 Th03 2013 | Hamburg | Grêmio | 4.6M | Zé ROBERTO |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
4 Th07 2014 | 88 | 86 | 2 |
17 Th02 2012 | 91 | 88 | 3 |
8 Th06 2010 | 92 | 91 | 1 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |