Los Angeles GArgentina [American Championship 746]
BayernGermany [ALDI FC ]
Bản chơi thử- bản bị giới hạn. Đăng ký hoặc Đăng nhập để truy cập đầy đủ nhưng MIỄN PHÍ.
Nhấp chuột vào đây to sign out from this demo.

Felix WIEDWALD

Player retiring at the end of the season.
Felix WIEDWALD Photo
E. Frankfurt

(Chưa được Quản lí)

CLB

(Sandhausen)

78

Chỉ số

Chỉ số giảm sút 2 (Ngày 4 Th07 2021)

Đánh giá gần nhất

GK

Vị trí

Chân thuận - Phải

34

Tuổi

15 Th03 1990

Ngày sinh

183k

Giá

183,000

11k

Hợp đồng

5 Mùa giải

190

Chiều cao (cm)

82

Cân nặng (kg)

Vị trí chi tiết

Phong độ (6-7-8-7-6-7)

Chi Tiết Lựa Chọn

Đội hình
Đội hình 1
Tinh thần
Những lo lắng
Không
Thể lực 100%
Chấn thương Không
Treo giò Không
Đã đấu cúp với đội khác Không

Thông số mùa giải hiện tại

Mùa CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
15 E. Frankfurt Hạng 1 0 (0)0000,0000

Thống kê Sự nghiệp

Mùa CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
15 E. Frankfurt Hạng 1 0 (0) 0 0 00,000 0
13 E. Frankfurt Hạng 1 5 (0) 0 0 06,800 0
12 E. Frankfurt Hạng 1 34 (0) 0 0 36,530 0
11 E. Frankfurt Hạng 1 26 (0) 0 0 47,000 0
11 Duisburg Hạng 2 3 (0) 0 0 06,330 0
10 Duisburg Hạng 2 7 (0) 0 0 27,710 0
CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
CLB Giải đấu75 (0)0096,8100

Transfer History

Mùa Ngày Câu lạc bộ bán CLB đến Club From Received Club To Received
1110 Th10 2013DuisburgE. Frankfurt4.7MFelix WIEDWALD
919 Th12 2012KhôngDuisburg3.0MFelix WIEDWALD

Rating History

Date Changed Old Rating New Rating Thay đổi
4 Th07 20218078Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 2
2 Th02 20218280Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 2
4 Th06 20198382Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 1
11 Th12 20188583Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 2
17 Th05 20188685Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 1
12 Th05 20178586Chỉ Số Cầu Thủ Tăng 1
13 Th12 20158385Chỉ Số Cầu Thủ Tăng 2
3 Th07 20138283Chỉ Số Cầu Thủ Tăng 1
11 Th08 20127782Chỉ Số Cầu Thủ Tăng 5

Tiền sử Chấn thương (6 months)

Chấn thương Ngày bắt đầu End Date Thời gian dưỡng thương
----