Felix WIEDWALD
78
Chỉ số
2 (Ngày 4 Th07 2021)
Đánh giá gần nhất
GK
Vị trí
Chân thuận - Phải
34
Tuổi
15 Th03 1990
Ngày sinh
183k
Giá
183,000
11k
Hợp đồng
5 Mùa giải
190
Chiều cao (cm)
82
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (6-7-8-7-6-7)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | Không |
Thông số mùa giải hiện tại
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | E. Frankfurt | Hạng 1 | 0 (0) | 0 | 0 | 0 | 0,00 | 0 | 0 |
Thống kê Sự nghiệp
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | E. Frankfurt | Hạng 1 | 0 (0) | 0 | 0 | 0 | 0,00 | 0 | 0 |
13 | E. Frankfurt | Hạng 1 | 5 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,80 | 0 | 0 |
12 | E. Frankfurt | Hạng 1 | 34 (0) | 0 | 0 | 3 | 6,53 | 0 | 0 |
11 | E. Frankfurt | Hạng 1 | 26 (0) | 0 | 0 | 4 | 7,00 | 0 | 0 |
11 | Duisburg | Hạng 2 | 3 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,33 | 0 | 0 |
10 | Duisburg | Hạng 2 | 7 (0) | 0 | 0 | 2 | 7,71 | 0 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 75 (0) | 0 | 0 | 9 | 6,81 | 0 | 0 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
11 | 10 Th10 2013 | Duisburg | E. Frankfurt | 4.7M | Felix WIEDWALD |
9 | 19 Th12 2012 | Không | Duisburg | 3.0M | Felix WIEDWALD |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
4 Th07 2021 | 80 | 78 | 2 |
2 Th02 2021 | 82 | 80 | 2 |
4 Th06 2019 | 83 | 82 | 1 |
11 Th12 2018 | 85 | 83 | 2 |
17 Th05 2018 | 86 | 85 | 1 |
12 Th05 2017 | 85 | 86 | 1 |
13 Th12 2015 | 83 | 85 | 2 |
3 Th07 2013 | 82 | 83 | 1 |
11 Th08 2012 | 77 | 82 | 5 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |