Bruno MARTINS INDI
85
Chỉ số
1 (Ngày 31 Th01 2020)
Đánh giá gần nhất
HV(TC)
Vị trí
Chân thuận - Trái
32
Tuổi
8 Th02 1992
Ngày sinh
1.1M
Giá
1,145,000
27k
Hợp đồng
1 Mùa giải
184
Chiều cao (cm)
75
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (6-7-8-6-6-7)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | 3 Bị cấm ở giải quốc nội. | ||
Đã đấu cúp với đội khác | Không |
Thông số mùa giải hiện tại
Caps | Association | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Netherlands | SMFA World Cup Qualifiers | 7 (0) | 0 | 1 | 0 | 6,71 | 0 | 0 |
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|
Thống kê Sự nghiệp
Association | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Netherlands | Quốc tế | 20 (0) | 1 | 1 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
14 | PSV | Bảng G | 4 (0) | 1 | 0 | 0 | 6,75 | 0 | 0 |
14 | PSV | Hạng 1 | 12 (0) | 1 | 0 | 1 | 6,83 | 1 | 1 |
13 | PSV | Hạng 1 | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
13 | FC Groningen | Hạng 1 | 22 (0) | 0 | 2 | 1 | 7,00 | 1 | 0 |
13 | Feyenoord | Hạng 2 | 10 (0) | 2 | 0 | 0 | 7,40 | 2 | 0 |
12 | Feyenoord | Bảng C | 5 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,60 | 0 | 0 |
12 | Feyenoord | Hạng 1 | 24 (0) | 0 | 3 | 0 | 6,67 | 2 | 2 |
11 | Feyenoord | Hạng 1 | 35 (0) | 3 | 3 | 1 | 7,11 | 2 | 0 |
10 | Feyenoord | Hạng 1 | 34 (0) | 1 | 0 | 0 | 6,88 | 4 | 0 |
9 | Feyenoord | Hạng 1 | 22 (0) | 1 | 3 | 0 | 6,32 | 3 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 169 (0) | 9 | 11 | 3 | 6,86 | 15 | 3 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
14 | 24 Th02 2015 | PSV | GD Estoril Praia | 11.4M | Bruno MARTINS INDI |
13 | 29 Th11 2014 | FC Groningen | PSV | 11.7M | Bruno MARTINS INDI |
13 | 23 Th08 2014 | Feyenoord | FC Groningen | 9.9M | Bruno MARTINS INDI |
8 | 4 Th11 2012 | Không | Feyenoord | 3.2M | Bruno MARTINS INDI |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
31 Th01 2020 | 86 | 85 | 1 |
20 Th02 2019 | 88 | 86 | 2 |
16 Th05 2013 | 87 | 88 | 1 |
16 Th02 2013 | 83 | 87 | 4 |
10 Th05 2012 | 80 | 83 | 3 |
19 Th11 2011 | 78 | 80 | 2 |
14 Th05 2011 | 77 | 78 | 1 |
11 Th11 2010 | 75 | 77 | 2 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |