Los Angeles GArgentina [American Championship 746]
BayernGermany [ALDI FC ]
Bản chơi thử- bản bị giới hạn. Đăng ký hoặc Đăng nhập để truy cập đầy đủ nhưng MIỄN PHÍ.
Nhấp chuột vào đây to sign out from this demo.

Bruno MARTINS INDI

Bruno MARTINS INDI Photo
GD Estoril Praia

(External)

CLB

(AZ Alkmaar)

85

Chỉ số

Chỉ số giảm sút 1 (Ngày 31 Th01 2020)

Đánh giá gần nhất

HV(TC)

Vị trí

Chân thuận - Trái

32

Tuổi

8 Th02 1992

Ngày sinh

1.1M

Giá

1,145,000

27k

Hợp đồng

1 Mùa giải

184

Chiều cao (cm)

75

Cân nặng (kg)

Vị trí chi tiết

Phong độ (6-7-8-6-6-7)

Chi Tiết Lựa Chọn

Đội hình
Đội hình 1
Tinh thần
Những lo lắng
Không
Thể lực 100%
Chấn thương Không
Treo giò 3 Bị cấm ở giải quốc nội.
Đã đấu cúp với đội khác Không

Thông số mùa giải hiện tại

Caps Association Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
15 Netherlands SMFA World Cup Qualifiers 7 (0)0106,7100
Mùa CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ

Thống kê Sự nghiệp

Association Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
Netherlands Quốc tế 20 (0)1107,0000
Mùa CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
14 PSV Bảng G 4 (0) 1 0 06,750 0
14 PSV Hạng 1 12 (0) 1 0 16,831 1
13 PSV Hạng 1 1 (0) 0 0 07,000 0
13 FC Groningen Hạng 1 22 (0) 0 2 17,001 0
13 Feyenoord Hạng 2 10 (0) 2 0 07,402 0
12 Feyenoord Bảng C 5 (0) 0 0 06,600 0
12 Feyenoord Hạng 1 24 (0) 0 3 06,672 2
11 Feyenoord Hạng 1 35 (0) 3 3 17,112 0
10 Feyenoord Hạng 1 34 (0) 1 0 06,884 0
9 Feyenoord Hạng 1 22 (0) 1 3 06,323 0
CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
CLB Giải đấu169 (0)91136,86153

Transfer History

Mùa Ngày Câu lạc bộ bán CLB đến Club From Received Club To Received
1424 Th02 2015PSVGD Estoril Praia11.4MBruno MARTINS INDI
1329 Th11 2014FC GroningenPSV11.7MBruno MARTINS INDI
1323 Th08 2014FeyenoordFC Groningen9.9MBruno MARTINS INDI
8 4 Th11 2012KhôngFeyenoord3.2MBruno MARTINS INDI

Rating History

Date Changed Old Rating New Rating Thay đổi
31 Th01 20208685Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 1
20 Th02 20198886Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 2
16 Th05 20138788Chỉ Số Cầu Thủ Tăng 1
16 Th02 20138387Chỉ Số Cầu Thủ Tăng 4
10 Th05 20128083Chỉ Số Cầu Thủ Tăng 3
19 Th11 20117880Chỉ Số Cầu Thủ Tăng 2
14 Th05 20117778Chỉ Số Cầu Thủ Tăng 1
11 Th11 20107577Chỉ Số Cầu Thủ Tăng 2

Tiền sử Chấn thương (6 months)

Chấn thương Ngày bắt đầu End Date Thời gian dưỡng thương
----