Jonathan RIVIEREZ
78
Chỉ số
2 (Ngày 24 Th06 2023)
Đánh giá gần nhất
HV(PC)
Vị trí
Chân thuận - Phải
34
Tuổi
18 Th05 1989
Ngày sinh
92k
Giá
92,000
12k
Hợp đồng
5 Mùa giải
181
Chiều cao (cm)
79
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (7-7-7-7-7-7)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | French Cup (FC Metz) |
Thông số mùa giải hiện tại
Thống kê Sự nghiệp
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | FC Metz | Hạng 2 | 20 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
14 | FC Metz | Hạng 2 | 14 (0) | 0 | 1 | 0 | 6,93 | 2 | 0 |
13 | FC Metz | Hạng 2 | 26 (0) | 2 | 1 | 1 | 6,85 | 1 | 1 |
12 | Le Havre AC | Hạng 2 | 36 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,53 | 2 | 0 |
11 | Le Havre AC | Hạng 2 | 26 (0) | 1 | 0 | 0 | 6,65 | 1 | 1 |
10 | Le Havre AC | Hạng 2 | 21 (0) | 3 | 1 | 1 | 6,76 | 2 | 0 |
9 | Le Havre AC | Hạng 2 | 8 (0) | 0 | 1 | 0 | 6,25 | 1 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 151 (0) | 6 | 4 | 2 | 6,72 | 9 | 2 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
12 | 8 Th07 2014 | Le Havre AC | FC Metz | 5.6M | Jonathan RIVIEREZ |
9 | 25 Th02 2013 | Không | Le Havre AC | 3.6M | Jonathan RIVIEREZ |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
24 Th06 2023 | 80 | 78 | 2 |
27 Th11 2022 | 82 | 80 | 2 |
7 Th06 2019 | 83 | 82 | 1 |
6 Th08 2012 | 78 | 83 | 5 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |