Danilo AVELAR
82
Chỉ số
2 (Ngày 30 Th07 2022)
Đánh giá gần nhất
HV(TC)
Vị trí
Chân thuận - Trái
34
Tuổi
9 Th06 1989
Ngày sinh
277k
Giá
277,000
24k
Hợp đồng
1 Mùa giải
185
Chiều cao (cm)
79
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (7-8-7-6-7-8)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | Italian Cup (Cagliari) |
Thông số mùa giải hiện tại
Thống kê Sự nghiệp
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Cagliari | Hạng 1 | 29 (0) | 10 | 7 | 1 | 6,76 | 3 | 1 |
14 | Cagliari | Hạng 1 | 15 (0) | 0 | 4 | 0 | 6,60 | 1 | 0 |
13 | Cagliari | Hạng 1 | 21 (0) | 5 | 7 | 1 | 6,62 | 3 | 0 |
12 | Cagliari | Hạng 1 | 10 (0) | 2 | 1 | 0 | 6,70 | 2 | 0 |
11 | Cagliari | Hạng 1 | 17 (0) | 6 | 9 | 0 | 6,88 | 0 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 92 (0) | 23 | 28 | 2 | 6,72 | 9 | 1 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
11 | 23 Th09 2013 | Không | Cagliari | 2.4M | Danilo AVELAR |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
30 Th07 2022 | 84 | 82 | 2 |
16 Th08 2021 | 85 | 84 | 1 |
31 Th05 2017 | 86 | 85 | 1 |
19 Th12 2016 | 87 | 86 | 1 |
26 Th06 2015 | 85 | 87 | 2 |
25 Th12 2014 | 84 | 85 | 1 |
14 Th12 2012 | 83 | 84 | 1 |
3 Th03 2011 | 80 | 83 | 3 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |