Abdoulaye BA
78
Chỉ số
4 (Ngày 8 Th01 2021)
Đánh giá gần nhất
HV(C)
Vị trí
Chân thuận - Phải
33
Tuổi
1 Th01 1991
Ngày sinh
124k
Giá
124,000
18k
Hợp đồng
4 Mùa giải
197
Chiều cao (cm)
79
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (7-7-7-6-8-7)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | SMFA Champions Cup - Group Stage (FC Porto) |
Thông số mùa giải hiện tại
Thống kê Sự nghiệp
Association | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Senegal | Quốc tế | 4 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,25 | 0 | 0 |
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | FC Porto | Hạng 1 | 4 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,75 | 1 | 0 |
14 | FC Porto | Hạng 1 | 7 (0) | 0 | 1 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
13 | FC Porto | Hạng 1 | 2 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,50 | 0 | 0 |
12 | FC Porto | Bảng G | 3 (0) | 1 | 0 | 0 | 6,67 | 0 | 0 |
12 | FC Porto | Hạng 1 | 7 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,57 | 0 | 0 |
11 | FC Porto | Hạng 1 | 8 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,75 | 0 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 31 (0) | 1 | 1 | 0 | 6,74 | 1 | 0 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
10 | 5 Th09 2013 | Không | FC Porto | 3.2M | Abdoulaye BA |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
8 Th01 2021 | 82 | 78 | 4 |
22 Th09 2020 | 84 | 82 | 2 |
14 Th11 2017 | 85 | 84 | 1 |
25 Th02 2013 | 82 | 85 | 3 |
25 Th11 2011 | 77 | 82 | 5 |
20 Th05 2011 | 75 | 77 | 2 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |