Raúl FERNÁNDEZ
83
Chỉ số
3 (Ngày 15 Th07 2023)
Đánh giá gần nhất
GK
Vị trí
Chân thuận - Phải
36
Tuổi
13 Th03 1988
Ngày sinh
442k
Giá
442,000
11k
Hợp đồng
3 Mùa giải
196
Chiều cao (cm)
86
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (6-7-6-7-8-6)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | Spanish Shield (Real Racing Club), Spanish Cup (Real Racing Club) |
Thông số mùa giải hiện tại
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Real Racing Club | Hạng 2 | 26 (0) | 0 | 0 | 1 | 6,50 | 0 | 0 |
15 | Real Racing Club | Cúp Liên đoàn Tây Ban Nha | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,00 | 0 | 0 |
15 | Real Racing Club | Cúp Quốc gia Tây Ban Nha | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,00 | 0 | 0 |
Thống kê Sự nghiệp
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Real Racing Club | Hạng 2 | 26 (0) | 0 | 0 | 1 | 6,50 | 0 | 0 |
14 | Real Racing Club | Hạng 1 | 38 (0) | 0 | 0 | 3 | 6,92 | 0 | 0 |
13 | Real Racing Club | Hạng 1 | 33 (0) | 0 | 0 | 5 | 6,88 | 0 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 97 (0) | 0 | 0 | 9 | 6,79 | 0 | 0 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
13 | 2 Th08 2014 | Không | Real Racing Club | 2.6M | Raúl FERNÁNDEZ |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
15 Th07 2023 | 80 | 83 | 3 |
26 Th06 2022 | 78 | 80 | 2 |
11 Th02 2021 | 82 | 78 | 4 |
22 Th09 2020 | 83 | 82 | 1 |
19 Th09 2018 | 84 | 83 | 1 |
5 Th12 2017 | 83 | 84 | 1 |
11 Th12 2016 | 82 | 83 | 1 |
24 Th01 2013 | 80 | 82 | 2 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |