Los Angeles GArgentina [American Championship 746]
BayernGermany [ALDI FC ]
Bản chơi thử- bản bị giới hạn. Đăng ký hoặc Đăng nhập để truy cập đầy đủ nhưng MIỄN PHÍ.
Nhấp chuột vào đây to sign out from this demo.

Paolo GUERRERO

Paolo GUERRERO Photo
Corinthians

(Chưa được Quản lí)

CLB

(Universidad César Vallejo)

80

Chỉ số

Chỉ số giảm sút 2 (Ngày 17 Th11 2022)

Đánh giá gần nhất

F(C)

Vị trí

Chân thuận - Cả hai

40

Tuổi

1 Th01 1984

Ngày sinh

17k

Giá

17,000

30k

Hợp đồng

1 Mùa giải

185

Chiều cao (cm)

82

Cân nặng (kg)

Vị trí chi tiết

Phong độ (8-6-7-7-8-7)

Chi Tiết Lựa Chọn

Đội hình
Đội hình 1
Tinh thần
Những lo lắng
Không
Thể lực 100%
Chấn thương Không
Treo giò Không
Đã đấu cúp với đội khác SMFA Champions Cup - Group Stage (Corinthians), Charity Shield (Corinthians), Brazilian Shield (Corinthians), Brazilian Cup (Corinthians)

Thông số mùa giải hiện tại

Caps Association Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
15 Peru SMFA World Cup Qualifiers 7 (0)1107,7100
Mùa CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
15 Corinthians Hạng 1 29 (0)14777,6630
15 Corinthians Charity Shield 1 (0)0007,0000
15 Corinthians Cúp Liên đoàn Brazil 1 (0)1007,0010
15 Corinthians Cúp Quốc gia Brazil 3 (0)2127,6700
15 Corinthians SMFA Champions Cup (Bảng F) 3 (0)5118,3310

Thống kê Sự nghiệp

Association Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
Peru Quốc tế 78 (0)2920107,6370
Mùa CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
15 Corinthians Hạng 1 29 (0) 14 7 77,663 0
14 Corinthians Hạng 1 29 (0) 11 10 87,791 1
13 Corinthians Hạng 1 22 (0) 7 7 27,413 0
12 Corinthians Bảng A 6 (0) 1 2 07,171 0
12 Corinthians Hạng 1 27 (0) 8 10 37,704 0
11 Corinthians Hạng 1 34 (0) 10 12 67,653 0
10 Corinthians Bảng E 5 (0) 1 2 07,201 0
10 Corinthians Hạng 1 24 (0) 5 6 37,371 0
9 Corinthians Bảng B 4 (0) 4 0 28,000 0
9 Corinthians Hạng 1 27 (0) 17 3 77,702 2
8 Corinthians Bảng G 1 (0) 0 0 07,000 0
8 Corinthians Hạng 1 7 (0) 3 0 37,860 0
8 Hamburg Hạng 2 13 (0) 8 2 48,381 0
7 Hamburg Bảng D 6 (0) 3 2 17,670 0
7 Hamburg Hạng 1 26 (0) 4 5 16,854 1
6 Hamburg Bảng C 5 (0) 2 2 28,201 0
6 Hamburg Hạng 1 17 (0) 4 5 17,531 0
5 Hamburg Bảng B 2 (0) 0 0 07,000 0
5 Hamburg Hạng 1 15 (0) 7 5 38,002 0
4 Hamburg Bảng B 3 (0) 2 3 38,331 0
4 Hamburg Hạng 1 12 (0) 7 2 37,581 0
3 Hamburg Hạng 1 16 (0) 6 4 06,885 0
2 Hamburg Hạng 1 12 (0) 6 4 17,171 0
1 Hamburg Hạng 1 30 (0) 9 12 57,733 0
CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
CLB Giải đấu372 (0)139105657,57394

Transfer History

Mùa Ngày Câu lạc bộ bán CLB đến Club From Received Club To Received
817 Th08 2012HamburgCorinthians9.1MPaolo GUERRERO

Rating History

Date Changed Old Rating New Rating Thay đổi
17 Th11 20228280Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 2
22 Th07 20228482Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 2
19 Th04 20228684Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 2
12 Th09 20218786Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 1
6 Th02 20218887Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 1
4 Th11 20188988Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 1

Tiền sử Chấn thương (6 months)

Chấn thương Ngày bắt đầu End Date Thời gian dưỡng thương
----