Oriol RIERA
83
Chỉ số
2 (Ngày 28 Th02 2019)
Đánh giá gần nhất
F(C)
Vị trí
Chân thuận - Phải
37
Tuổi
3 Th07 1986
Ngày sinh
117k
Giá
117,000
24k
Hợp đồng
5 Mùa giải
184
Chiều cao (cm)
78
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (9-7-8-10-9-8)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | SMFA Champions Cup - Group Stage (Wigan Athletic), English Shield (Wigan Athletic), English Cup (Wigan Athletic) |
Thông số mùa giải hiện tại
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Wigan Athletic | Hạng 1 | 32 (0) | 15 | 8 | 6 | 7,44 | 2 | 0 |
15 | Wigan Athletic | Cúp liên đoàn Anh | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 8,00 | 0 | 0 |
15 | Wigan Athletic | Cúp Quốc gia Anh | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
15 | Wigan Athletic | SMFA Champions Cup (Bảng C) | 5 (0) | 1 | 2 | 0 | 7,00 | 1 | 0 |
Thống kê Sự nghiệp
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Wigan Athletic | Hạng 1 | 32 (0) | 15 | 8 | 6 | 7,44 | 2 | 0 |
14 | Wigan Athletic | Hạng 1 | 28 (0) | 9 | 5 | 4 | 7,50 | 0 | 0 |
13 | Wigan Athletic | Hạng 2 | 29 (0) | 13 | 6 | 5 | 7,62 | 5 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 89 (0) | 37 | 19 | 15 | 7,52 | 7 | 0 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
13 | 2 Th08 2014 | Không | Wigan Athletic | 4.9M | Oriol RIERA |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
28 Th02 2019 | 85 | 83 | 2 |
20 Th10 2017 | 86 | 85 | 1 |
30 Th05 2016 | 87 | 86 | 1 |
6 Th06 2014 | 86 | 87 | 1 |
24 Th01 2014 | 84 | 86 | 2 |
15 Th07 2013 | 83 | 84 | 1 |
24 Th04 2013 | 82 | 83 | 1 |
4 Th07 2012 | 80 | 82 | 2 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |