Los Angeles GArgentina [American Championship 746]
BayernGermany [ALDI FC ]
Bản chơi thử- bản bị giới hạn. Đăng ký hoặc Đăng nhập để truy cập đầy đủ nhưng MIỄN PHÍ.
Nhấp chuột vào đây to sign out from this demo.

Nicolás BLANDI

Nicolás BLANDI Photo
San Lorenzo

(Chưa được Quản lí)

CLB

(Defensa y Justicia)

78

Chỉ số

Chỉ số giảm sút 2 (Ngày 23 Th11 2022)

Đánh giá gần nhất

F(C)

Vị trí

Chân thuận - Phải

34

Tuổi

31 Th01 1990

Ngày sinh

80k

Giá

80,000

18k

Hợp đồng

1 Mùa giải

181

Chiều cao (cm)

78

Cân nặng (kg)

Vị trí chi tiết

Phong độ (8-7-7-8-8-9)

Chi Tiết Lựa Chọn

Đội hình
Đội hình 1
Tinh thần
Những lo lắng
Không
Thể lực 100%
Chấn thương Không
Treo giò Không
Đã đấu cúp với đội khác SMFA Shield (San Lorenzo), Argentine Shield (San Lorenzo)

Thông số mùa giải hiện tại

Mùa CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
15 San Lorenzo Hạng 1 10 (0)2127,3010
15 San Lorenzo Cúp Liên đoàn Argentina 1 (0)1018,0000
15 San Lorenzo SMFA Shield 2 (0)0006,5000

Thống kê Sự nghiệp

Mùa CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
15 San Lorenzo Hạng 1 10 (0) 2 1 27,301 0
14 San Lorenzo Hạng 1 10 (0) 3 2 17,301 0
13 San Lorenzo Hạng 1 16 (0) 7 3 37,562 0
12 Boca Juniors Hạng 1 24 (0) 4 5 07,083 0
11 Boca Juniors Bảng D 3 (0) 0 1 07,000 0
11 Boca Juniors Hạng 1 14 (0) 6 5 07,430 1
10 Boca Juniors Hạng 1 3 (0) 0 0 07,000 0
CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
CLB Giải đấu80 (0)221767,2971

Transfer History

Mùa Ngày Câu lạc bộ bán CLB đến Club From Received Club To Received
1213 Th07 2014Boca JuniorsSan Lorenzo6.3MNicolás BLANDI
10 1 Th07 2013KhôngBoca Juniors2.4MNicolás BLANDI

Rating History

Date Changed Old Rating New Rating Thay đổi
23 Th11 20228078Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 2
12 Th08 20228380Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 3
13 Th02 20218683Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 3
19 Th01 20208786Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 1
16 Th02 20188687Chỉ Số Cầu Thủ Tăng 1
10 Th04 20178586Chỉ Số Cầu Thủ Tăng 1
4 Th11 20138385Chỉ Số Cầu Thủ Tăng 2
27 Th07 20128283Chỉ Số Cầu Thủ Tăng 1
9 Th02 20128082Chỉ Số Cầu Thủ Tăng 2
22 Th01 20117580Chỉ Số Cầu Thủ Tăng 5

Tiền sử Chấn thương (6 months)

Chấn thương Ngày bắt đầu End Date Thời gian dưỡng thương
----