Los Angeles GArgentina [American Championship 746]
BayernGermany [ALDI FC ]
Bản chơi thử- bản bị giới hạn. Đăng ký hoặc Đăng nhập để truy cập đầy đủ nhưng MIỄN PHÍ.
Nhấp chuột vào đây to sign out from this demo.

Roman WEIDENFELLER

Player retiring at the end of the season.
Roman WEIDENFELLER Photo
Dortmund

(Chưa được Quản lí)

CLB

(Dortmund)

87

Chỉ số

Chỉ số giảm sút 1 (Ngày 12 Th05 2017)

Đánh giá gần nhất

GK

Vị trí

Chân thuận - Trái

43

Tuổi

6 Th08 1980

Ngày sinh

124k

Giá

124,000

44k

Hợp đồng

2 Mùa giải

190

Chiều cao (cm)

90

Cân nặng (kg)

Vị trí chi tiết

Phong độ (8-8-8-7-7-7)

Chi Tiết Lựa Chọn

Đội hình
Đội hình 1
Tinh thần
Những lo lắng
Không
Thể lực 100%
Chấn thương Không
Treo giò Không
Đã đấu cúp với đội khác SMFA Shield (Dortmund), German Shield (Dortmund), German Cup (Dortmund)

Thông số mùa giải hiện tại

Mùa CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
15 Dortmund Hạng 1 34 (0)0027,0000
15 Dortmund Cúp Liên đoàn Đức 2 (0)0008,0000
15 Dortmund Cúp Quốc gia Đức 3 (0)0006,6700
15 Dortmund SMFA Shield 10 (0)0007,5000

Thống kê Sự nghiệp

Mùa CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
15 Dortmund Hạng 1 34 (0) 0 0 27,000 0
14 Dortmund Bảng A 6 (0) 0 0 06,330 0
14 Dortmund Hạng 1 34 (0) 0 0 26,880 0
13 Dortmund Bảng C 6 (0) 0 0 06,670 0
13 Dortmund Hạng 1 34 (0) 0 0 16,880 0
12 Dortmund Bảng G 6 (0) 0 0 16,830 0
12 Dortmund Hạng 1 34 (0) 0 0 36,940 0
11 Dortmund Bảng G 6 (0) 0 0 07,000 0
11 Dortmund Hạng 1 34 (0) 0 0 17,000 0
10 Dortmund Bảng E 6 (0) 0 0 07,000 0
10 Dortmund Hạng 1 34 (0) 0 0 26,820 0
9 Dortmund Hạng 1 34 (0) 0 0 46,940 0
8 Dortmund Bảng D 6 (0) 0 0 17,330 0
8 Dortmund Hạng 1 34 (0) 0 0 27,150 0
7 Dortmund Hạng 1 34 (0) 0 0 37,320 0
6 Dortmund Hạng 1 34 (0) 0 0 37,180 0
5 Dortmund Hạng 1 34 (0) 0 0 17,150 0
4 Dortmund Hạng 1 34 (0) 0 0 17,090 0
3 Dortmund Hạng 1 34 (0) 0 0 37,240 0
2 Dortmund Hạng 1 34 (0) 0 0 37,120 0
1 Dortmund Hạng 1 34 (0) 0 0 27,210 0
CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
CLB Giải đấu546 (0)00357,0500

Transfer History

Mùa Ngày Câu lạc bộ bán CLB đến Club From Received Club To Received
------

Rating History

Date Changed Old Rating New Rating Thay đổi
12 Th05 20178887Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 1
23 Th05 20168988Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 1
15 Th12 20159089Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 1
30 Th05 20159190Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 1
13 Th01 20139091Chỉ Số Cầu Thủ Tăng 1
18 Th06 20118990Chỉ Số Cầu Thủ Tăng 1
1 Th12 20108889Chỉ Số Cầu Thủ Tăng 1

Tiền sử Chấn thương (6 months)

Chấn thương Ngày bắt đầu End Date Thời gian dưỡng thương
----