Roman WEIDENFELLER
87
Chỉ số
1 (Ngày 12 Th05 2017)
Đánh giá gần nhất
GK
Vị trí
Chân thuận - Trái
43
Tuổi
6 Th08 1980
Ngày sinh
124k
Giá
124,000
44k
Hợp đồng
2 Mùa giải
190
Chiều cao (cm)
90
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (8-8-8-7-7-7)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | SMFA Shield (Dortmund), German Shield (Dortmund), German Cup (Dortmund) |
Thông số mùa giải hiện tại
Thống kê Sự nghiệp
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Dortmund | Hạng 1 | 34 (0) | 0 | 0 | 2 | 7,00 | 0 | 0 |
14 | Dortmund | Bảng A | 6 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,33 | 0 | 0 |
14 | Dortmund | Hạng 1 | 34 (0) | 0 | 0 | 2 | 6,88 | 0 | 0 |
13 | Dortmund | Bảng C | 6 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,67 | 0 | 0 |
13 | Dortmund | Hạng 1 | 34 (0) | 0 | 0 | 1 | 6,88 | 0 | 0 |
12 | Dortmund | Bảng G | 6 (0) | 0 | 0 | 1 | 6,83 | 0 | 0 |
12 | Dortmund | Hạng 1 | 34 (0) | 0 | 0 | 3 | 6,94 | 0 | 0 |
11 | Dortmund | Bảng G | 6 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
11 | Dortmund | Hạng 1 | 34 (0) | 0 | 0 | 1 | 7,00 | 0 | 0 |
10 | Dortmund | Bảng E | 6 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
10 | Dortmund | Hạng 1 | 34 (0) | 0 | 0 | 2 | 6,82 | 0 | 0 |
9 | Dortmund | Hạng 1 | 34 (0) | 0 | 0 | 4 | 6,94 | 0 | 0 |
8 | Dortmund | Bảng D | 6 (0) | 0 | 0 | 1 | 7,33 | 0 | 0 |
8 | Dortmund | Hạng 1 | 34 (0) | 0 | 0 | 2 | 7,15 | 0 | 0 |
7 | Dortmund | Hạng 1 | 34 (0) | 0 | 0 | 3 | 7,32 | 0 | 0 |
6 | Dortmund | Hạng 1 | 34 (0) | 0 | 0 | 3 | 7,18 | 0 | 0 |
5 | Dortmund | Hạng 1 | 34 (0) | 0 | 0 | 1 | 7,15 | 0 | 0 |
4 | Dortmund | Hạng 1 | 34 (0) | 0 | 0 | 1 | 7,09 | 0 | 0 |
3 | Dortmund | Hạng 1 | 34 (0) | 0 | 0 | 3 | 7,24 | 0 | 0 |
2 | Dortmund | Hạng 1 | 34 (0) | 0 | 0 | 3 | 7,12 | 0 | 0 |
1 | Dortmund | Hạng 1 | 34 (0) | 0 | 0 | 2 | 7,21 | 0 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 546 (0) | 0 | 0 | 35 | 7,05 | 0 | 0 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
- | - | - | - | - | - |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
12 Th05 2017 | 88 | 87 | 1 |
23 Th05 2016 | 89 | 88 | 1 |
15 Th12 2015 | 90 | 89 | 1 |
30 Th05 2015 | 91 | 90 | 1 |
13 Th01 2013 | 90 | 91 | 1 |
18 Th06 2011 | 89 | 90 | 1 |
1 Th12 2010 | 88 | 89 | 1 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |