Los Angeles GArgentina [American Championship 746]
BayernGermany [ALDI FC ]
Bản chơi thử- bản bị giới hạn. Đăng ký hoặc Đăng nhập để truy cập đầy đủ nhưng MIỄN PHÍ.
Nhấp chuột vào đây to sign out from this demo.

Glen JOHNSON

Player retiring at the end of the season.
Glen JOHNSON Photo
Liverpool

(Chưa được Quản lí)

CLB

(Stoke City)

83

Chỉ số

Chỉ số giảm sút 2 (Ngày 10 Th06 2018)

Đánh giá gần nhất

HV,DM(PT)

Vị trí

Chân thuận - Phải

39

Tuổi

23 Th08 1984

Ngày sinh

76k

Giá

76,000

31k

Hợp đồng

4 Mùa giải

181

Chiều cao (cm)

85

Cân nặng (kg)

Vị trí chi tiết

Phong độ (7-7-7-8-7-7)

Chi Tiết Lựa Chọn

Đội hình
Đội hình 1
Tinh thần
Những lo lắng
Không
Thể lực 100%
Chấn thương Không
Treo giò Không
Đã đấu cúp với đội khác English Shield (Liverpool)

Thông số mùa giải hiện tại

Caps Association Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
15 England SMFA World Cup 3 (0)0007,3300
15 England SMFA World Cup Qualifiers 2 (0)0007,5000
Mùa CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
15 Liverpool Hạng 1 34 (0)0306,8560
15 Liverpool Cúp liên đoàn Anh 4 (0)0008,2500

Thống kê Sự nghiệp

Association Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
England Quốc tế 104 (0)6007,0680
Mùa CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
15 Liverpool Hạng 1 34 (0) 0 3 06,856 0
14 Liverpool Bảng B 4 (0) 0 0 06,501 0
14 Liverpool Hạng 1 31 (0) 2 0 06,972 0
13 Liverpool Hạng 1 30 (0) 1 0 07,133 0
12 Liverpool Bảng B 5 (0) 0 0 06,801 0
12 Liverpool Hạng 1 27 (0) 0 1 06,670 1
11 Liverpool Hạng 1 30 (0) 2 1 16,833 2
10 Liverpool Hạng 1 29 (0) 0 0 06,385 0
9 Liverpool Hạng 1 32 (0) 0 2 06,844 0
8 Liverpool Hạng 1 33 (0) 0 1 06,095 2
7 Liverpool Hạng 1 35 (0) 0 1 06,545 0
6 Liverpool Hạng 1 35 (0) 1 0 06,743 0
5 Liverpool Hạng 1 32 (0) 0 0 06,502 0
4 Liverpool Hạng 1 23 (0) 0 0 06,433 0
3 Liverpool Bảng B 4 (0) 0 0 06,001 0
3 Liverpool Hạng 1 30 (0) 0 0 05,803 0
2 Liverpool Hạng 1 34 (0) 1 1 05,943 0
1 Liverpool Bảng G 3 (0) 0 0 06,330 0
1 Liverpool Hạng 1 21 (0) 0 0 06,102 0
CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
CLB Giải đấu472 (0)71016,53525

Transfer History

Mùa Ngày Câu lạc bộ bán CLB đến Club From Received Club To Received
------

Rating History

Date Changed Old Rating New Rating Thay đổi
10 Th06 20188583Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 2
30 Th11 20178785Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 2
20 Th05 20178887Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 1
17 Th12 20158988Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 1
18 Th07 20159089Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 1
12 Th01 20159190Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 1
12 Th12 20098991Chỉ Số Cầu Thủ Tăng 2

Tiền sử Chấn thương (6 months)

Chấn thương Ngày bắt đầu End Date Thời gian dưỡng thương
----